Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vậy là mâu thuẫn gia đình.
งั้นก็ครอบครัวอาฆาตกัน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nào, ai hậu thuẫn cho cậu?
who approached you?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mâu thuẫn trong hồ sơ cá nhân.
โพร์ไฟล์ขัดแย้งกัน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
còn ta có tywin lannister hậu thuẫn.
ข้าสิ มีไทวิน แลนนิสเตอร์หนุนหลัง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi muốn các vị hậu thuẫn robin arryn,
ข้าให้ท่านอยู่ฝ่าย โรบิน แอริน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hiểu rồi, tôi đã mâu thuẫn với chính mình.
มันดีมากอย่างนั้น / ฉันขัดแย้งในตัวเอง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi sửa soạn thuẫn lớn thuẫn nhỏ, và đi ra trận!
"จงเตรียมดั้งและโล่ และประชิดเข้าสงครา
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
gia đình các anh đã mâu thuẫn vì một con ngựa mất cắp sao?
ครอบครัวแกเลยอาฆาต เรื่องขโมยม้า? ใช่ และพวกลอยด์ยังคงเหลวไหล
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
như vậy sẽ không có mâu thuẫn giữa gia tộc của các người.
เพื่อที่ว่าจะไม่มีความบาดหมาง ระหว่างสมัครพรรคพวกของคุณ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi nghĩ rằng các nhóm này có sự hậu thuẫn của trung quốc.
แต่เราคิดว่ามันมีจีนหนุนหลังอยู่
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể nói nó tạo ra vài mâu thuẫn... và khá nhiều kẻ sát thủ.
และคนปองร้ายที่ไม่ใช่แค่หยิบมือ ข้าจะต้องหาทางออก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng ở new york này, hắn được gia đình tattaglia hậu thuẫn. họ cũng sẽ có phần.
ครอบครัว tattaglia อยู่เบื้องหลังเขามาที่นี่ พวกเขาจะต้องอยู่ในนั้นสำหรับบางสิ่งบางอย่าง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
cho nên anh phải mở mắt cho hắn thấy. gia đình tattaglia cùng những kẻ còn lại đều hậu thuẫn cho tôi.
เพื่อให้คุณมีที่จะพูดคุยความรู้สึกเป็นเขา ครอบครัว tattaglia เป็นอยู่ข้างหลังผม
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
các lời của Ðức chúa trời đều đã thét luyện: ngài là cái thuẫn đỡ cho người nương cậy nơi ngài.
พระวจนะทุกคำของพระเจ้านั้นก็บริสุทธิ์ พระองค์ทรงเป็นโล่แก่บรรดาผู้ที่วางใจในพระองค
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
gia đình bọn họ có mâu thuẫn từ rất lâu rồi, nhưng cuộc ẩu đả này rõ ràng là về một người phụ nữ tên lila.
ครอบครัวพวกเขาต่อสู้กันมานานแล้ว แต่เป็นการต่อสู้เฉพาะที่ เกิดขึ้นจากผู้หญิงคนหนึ่งชื่อ ไลล่า
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bệ hạ vẫn còn bạn trong triều đình, những người tin rằng ned stark đã phạm sai lầm khi không hậu thuẫn ngài tiếm ngôi.
ท่านยังคงมีเพื่อน มากมายที่ราชสำนัก ฝ่าบาท คนที่เชื่อว่า เน็ด สตาร์คทำพลาด ที่ไม่สนับสนุนคำอ้าง ต่อบัลลังก์ของท่าน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
người sẽ dùng gươm giết các con gái của mầy ngoài đồng ruộng, sẽ lập đồn đắp lũy, và dấy cái thuẫn lên nghịch cùng mầy.
ท่านจะฆ่าธิดาของเจ้าบนแผ่นดินใหญ่เสียด้วยดาบ ท่านจะก่อกำแพงล้อมเจ้าไว้และก่อเชิงเทินทำด้วยดั้งต่อสู้กับเจ้
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bà ta đã báo cáo với ta rằng những phương pháp đối lập của ông 'rất mâu thuẫn và không chính thống'.
ณ ที่นี้ ปลอดภัยเหมาะที่จะเป็นห้องให้การรักษา ไม่มีการยกเว้น
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng nếu cô không thừa nhận, họ sẽ tiếp tục điều tra và nếu họ tìm thấy sự mâu thuẫn dù là nhỏ nhất trong những lời khai của cô họ sẽ lập tức khởi tố.
แต่ถ้าคุณไม่ พวกเขาก็จะยิ่งสอบสวนต่อไปอีก และถ้าเกิดว่าพวกเขาไปเจอ อะไรที่มันไม่ตรงกับคำให้การของคุณ พวกเขาก็จะดำเนินคดี
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu tôi đúng, kẻ mà chúng ta đang tìm được hậu thuẫn bởi một mạng lưới tình báo quyền lực với các nguồn tài lực đáng so sánh với bất kỳ chính phủ nào, và họ có thể tạo ra một vỏ bọc bí mật
ถ้าผมคิดถูก คนที่เราตามหาต้องมีผู้หนุนหลัง เป็นเครือข่ายที่ทรงอิทธิพล ที่มีทรัพยากรที่เทียบเท่ากับรัฐบาล
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: