Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
mine hellige ting agter du ringe og vanhelliger mine sabbater.
mầy khinh dể các vật thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta!
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
i må ikke sværge falsk ved mit navn, så du vanhelliger din guds navn. jeg er herren!
các ngươi chớ chỉ danh ta mà thề dối, vì ngươi làm ô danh của Ðức chúa trời mình: ta là Ðức giê-hô-va.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
når en præstedatter vanhelliger sig ved at bedrive hor, da vanhelliger hun sin fader; hun skal brændes på bål,
nếu con gái thầy tế lễ đi dâm ô, tự làm nên kỵ nữ, ấy là làm ô danh cho cha nó, nó phải bị thiêu lửa.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men i vanhelliger det ved at sige: "herrens bord er urent, og ussel frugt er hans mad."
song các ngươi đã làm uế tục danh ta mà rằng: bàn của Ðức giê-hô-va là ô uế, đồ ăn đến từ trên nó là đáng khinh dể.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
men hvis du opfører mig altre af sten, må du ikke bygge dem af tilhugne sten, thi når du svinger dit værktøj derover, vanhelliger du dem.
nếu ngươi lập cho ta một bàn thờ bằng đá, chớ dùng đá chạm, vì nếu ngươi dùng đồ để chạm thì sẽ làm đá đó ra ô uế.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de skal overholde mine forskrifter, at de ikke skal pådrage sig synd og dø derfor, fordi de vanhelliger det. jeg er herren, som helliger dem.
vậy, họ phải giữ điều ta phán dặn, kẻo mang tội lỗi và chết chăng, vì đã làm các vật thánh nay ra ô uế: ta là Ðức giê-hô-va làm cho họ nên thánh.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
den, der spiser deraf, skal undgælde for sin brøde, thi han vanhelliger det, som var helliget herren, og det menneske skal udryddes af sin slægt.
ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vanhelliger ikke det land, i er i, thi blodet vanhelliger landet, og landet får kun soning for det blod, der er udgydt deri, ved dens blod, der har udgydt det.
các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
har vi ikke alle en og samme fader, er det ikke en og samme gud, som bar skabt os? hvorfor er vi da troløse mod hverandre, så vi vanhelliger vore fædres pagt?
hết thảy chúng ta chẳng phải là có chung một cha sao? chẳng phải chỉ có một Ðức chúa trời đã dựng nên chúng ta sao? vậy sao ai nấy đãi anh em mình cách gian dối, phạm giao ước của tổ phụ chúng ta?
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de kom for at vanhellige en livsstil.
chúng đến đẻ xúc phạm cả một cách sống.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad: