De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
thiếu máu
贫血
Última actualización: 2012-09-22 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
thiếu
缺少 generic prefix label for error messages when creating documentation index, first arg is the document' s identifier, second is the document' s name
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
thiếu nhi
儿童
máu
血液
Última actualización: 2012-09-19 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
thiếu tướng
少将
mạch máu
血管
thiếu bộ lọc xuất
导出过滤器丢失
thiếu yếu tố:% 1.
缺少元素 :% 1 。
thiếu tên phiên chạy
缺少会话名称
còn thiếu thông tin.
缺å°æäºä¿¡æ¯ ã
trò chơi thiếu nhi đơn giản
小型休闲游戏
Última actualización: 2014-08-15 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
thiếu địa chỉ người gửi.
缺少发件人地址 。
tìm kiếm ảnh (động) thiếu ngày
重新扫描图像
một phần thông tin máy in còn thiếu
缺å°æäºæå°æºä¿¡æ¯
bị lỗi bất thường, tập tin mật khẩu passwd còn thiếu
未知错误,passwd 文件遗失
tìm kiếm ảnh (động) thiếu cả hai ngày tháng và giờ
khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.
你 的 衣 服 當 時 常 潔 白 . 你 頭 上 也 不 要 缺 少 膏 油
Última actualización: 2012-05-04 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
vì tôi khốn cùng thiếu thốn, lòng tôi bị đau thương trong mình tôi.
因 為 我 困 苦 窮 乏 、 內 心 受 傷
lòng người chồng tin cậy nơi nàng, người sẽ chẳng thiếu huê lợi.
他 丈 夫 心 裡 倚 靠 他 、 必 不 缺 少 利 益
lòng tôi hồi hộp, sức tôi mỏn đi; sự sáng mắt tôi cũng thiếu mất nữa.
我 心 跳 動 、 我 力 衰 微 、 連 我 眼 中 的 光 、 也 沒 有 了