Usted buscó: đường cáp treo (Vietnamita - Inglés)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

English

Información

Vietnamese

đường cáp treo

English

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Inglés

Información

Vietnamita

dây cáp treo

Inglés

suspension cable

Última actualización: 2015-01-31
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

vết nứt dọc theo đường cáp đứt

Inglés

tendon path cracking

Última actualización: 2015-01-30
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

có cả cáp treo nữa.

Inglés

there's even a flying fox.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

còn những thứ cho đường cáp thì sao?

Inglés

what about the stuff for the overhead cable?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tôi tưởng ông đã vẽ ra được đường cáp.

Inglés

well, i wish instead you'd discover your famous angle.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

- chỉ mua những thứ gì cần cho đường cáp...

Inglés

-...and come straight back.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

anh là joe chỗ cáp treo ý.

Inglés

it's joe from the chairlift.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cáp treo xiên (của hệ dây xiên)

Inglés

stay cable

Última actualización: 2015-01-30
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

liệu cái này trông có giống đường cáp chính ko?

Inglés

this look like the main conduit to you?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chỉ có duy nhất 1 cái cáp treo từng bị rơi thôi.

Inglés

only one of these things has ever fallen off a chairlift thing before.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ khi nào cô sẵn sàng đi cáp treo tới lâu đài...

Inglés

thank you. perhaps when you're ready to take the cable car to the castle...

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

michael đã nói là bảng mạch điều khiển bằng tay sẽ ở đâu đó gần đường cáp chính.

Inglés

michael said the manual override should be somewhere near the main conduit.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vậy thì tôi có lẽ lại phải phá hỏng đường cáp của mình. cho đến khi chúng ta gặp nhau đủ lâu.

Inglés

so, i guess i have to, like, sabotage my cable, you know, till we get to know each other well enough.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nó được xây dựng để phục vụ cho các khu vực từ đây về phía bắc... nhưng chúng tôi đã đổi hướng đường cáp điện về phía thành phố... vì thành phố dùng năng lượng hạt nhân, có điều đã cạn từ nhiều năm trước rồi.

Inglés

it was built to service areas to the north of here... but we've been working to reroute the power lines to the city... because the city used to run off nuclear power, but that ran out years ago.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

kế hoạch cho kỳ nghỉ sắp tới của tôi là đi du lịch Đà lạt cùng đám bạn thân trong 2 ngày. chúng tôi chọn Đà lạt vì đó là một điểm tham quan tuyệt đẹp và thời tiết ở đó rất thích hợp với mùa hè. trong bất kì một chuyến đi du lịch nào, việc chuẩn bị hành lý luôn là quan trọng nhất. thứ nhất, tôi cần phải chuẩn bị đầy đủ quần áo, đồ vệ sinh cá nhân, chứng minh nhân dân, tiền mặt và máy ảnh. bởi vì khi tôi cần những vật đó mà không chuẩn bị trước thì tôi không có đủ thời gian hay tiền bạc để đi mua trong chuyến du lịch của mình. thứ hai: tôi cần phải đặt trước phòng ở khách sạn, phương tiện di chuyển. ngoài ra, tôi cần sắp xếp trước những địa điểm chúng tôi cần phải đến trong chuyến đi như là: ngày đầu tiên chúng tôi sẽ khám phá làng cù lần và mua sắm ở chợ đêm, ngày tiếp theo chúng tôi sẽ đến là núi langbiang, ngồi cáp treo ở Đồi robin thơ mộng và thưởng thức đặc sản của Đà lạt. tôi hy vọng thời tiết luôn có nắng, chúng ta sẽ có một chuyến đi vui vẻ và an toàn.

Inglés

i hope you have a good day

Última actualización: 2022-12-25
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,723,828,714 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo