Vous avez cherché: nguvu (Swahili - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Swahili

Vietnamese

Infos

Swahili

nguvu

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Swahili

Vietnamien

Infos

Swahili

walikwisha onja wema wa neno la mungu na nguvu za ulimwengu ujao,

Vietnamien

nếm đạo lành Ðức chúa trời, và quyền phép của đời sau,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

amewashusha wenye nguvu kutoka vitu vyao vya enzi, akawakweza wanyenyekevu.

Vietnamien

ngài đã cách người có quyền khỏi ngôi họ, và nhắc kẻ khiêm nhượng lên.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

basi, mungu aliyemfufua bwana kutoka wafu atatufufua nasi pia kwa nguvu yake.

Vietnamien

và Ðức chúa trời là Ðấng đã khiến chúa sống lại, cũng sẽ lấy quyền phép mình khiến chúng ta sống lại nữa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

jambo lile bora ulilokabidhiwa lilinde kwa nguvu ya roho mtakatifu anayeishi ndani yetu.

Vietnamien

hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

hapo watamwona mwana wa mtu akija katika mawingu kwa nguvu nyingi na utukufu.

Vietnamien

bấy giờ người ta sẽ thấy con người lấy đại quyền đại vinh ngự đến trên đám mây;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

"mtu mwenye nguvu anapolinda jumba lake kwa silaha, mali yake yote iko salama.

Vietnamien

khi một người mạnh sức cầm khí giới giữ cửa nhà mình, thì của cải nó vững vàng.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Swahili

basi, wewe mwanangu, uwe na nguvu katika neema tunayopata katika kuungana na kristo yesu.

Vietnamien

vậy, hỡi con, hãy cậy ân điển trong Ðức chúa jêsus christ mà làm cho mình mạnh mẽ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

halafu, watamwona mwana wa mtu akija katika wingu, mwenye nguvu na utukufu mwingi.

Vietnamien

bấy giờ thiên hạ sẽ thấy con người dùng đại quyền đại vinh mà ngự đến trên đám mây.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

au je, tunataka kumfanya bwana awe na wivu? mnadhani tuna nguvu zaidi kuliko yeye?

Vietnamien

hay là chúng ta muốn trêu lòng chúa ghen chăng? chúng ta há mạnh hơn ngài sao?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

abrahamu hakuionea mashaka ile ahadi ya mungu; alipata nguvu kutokana na imani, akamtukuza mungu.

Vietnamien

người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức chúa trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức chúa trời,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

hotuba zangu na mahubiri yangu sikuyatoa kwa maneno ya kuvutia na ya hekima, bali kwa uthibitisho mwingi na nguvu ya roho.

Vietnamien

lời nói và sự giảng của tôi chẳng phải bằng bài diễn thuyết khéo léo của sự khôn ngoan, nhưng tại sự tỏ ra thánh linh và quyền phép;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

basi, ungamanianeni dhambi zenu, na ombeaneni, ili mpate kuponywa. sala ya mtu mwema ina nguvu ya kutenda mengi.

Vietnamien

vậy, hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bịnh: người công bình lấy lòng sốt sắng cầu nguyện, thật có linh nghiệm nhiều.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

huzikwa katika hali duni, hufufuliwa katika hali tukufu; huzikwa katika hali dhaifu, hufufuliwa ukiwa wenye nguvu.

Vietnamien

đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

baada ya hayo, mwisho utafika wakati ambapo kristo atamkabidhi mungu baba utawala, baada ya kufutilia mbali kila tawala na mamlaka na nguvu.

Vietnamien

kế đó, cuối cùng sẽ đến là lúc ngài sẽ giao nước lại cho Ðức chúa trời là cha, sau khi ngài đã phá diệt mọi đế quốc, mọi quyền cai trị, và mọi thế lực;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

naam, nimewapeni uwezo wa kukanyaga nyoka na ng'e, na uwezo juu ya nguvu zote za yule adui; hakuna chochote kitakachowadhuru.

Vietnamien

nầy, ta đã ban quyền cho các ngươi giày đạp rắn, bò cạp, và mọi quyền của kẻ nghịch dưới chơn; không gì làm hại các ngươi được.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

watu wote, wadogo na wakubwa, walimsikiliza kwa makini wakisema, "simoni ndiye ile nguvu ya kimungu inayoitwa nguvu kubwa."

Vietnamien

hết thảy từ trẻ đến già đều nghe theo người, mà nói rằng: chính người là quyền phép của Ðức chúa trời, tức là quyền phép lớn như thường gọi vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Swahili

"mara baada ya dhiki ya siku hizo, jua litatiwa giza, mwezi hautaangaza, nyota zitaanguka kutoka angani, na nguvu za mbingu zitatikiswa.

Vietnamien

sự tai nạn của những ngày đó vừa mới qua, thì mặt trời liền tối tăm, mặt trăng không sáng, các ngôi sao từ trên trời sa xuống, và thế lực của các từng trời rúng động.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Swahili

nao walimu wa sheria waliokuwa wametoka yerusalemu, wakasema, "ana beelzebuli! tena, anawafukuza pepo kwa nguvu ya mkuu wa pepo."

Vietnamien

có các thầy thông giáo ở thành giê-ru-sa-lem xuống, nói rằng: người bị quỉ bê-ên-xê-bun ám, và nhờ phép chúa quỉ mà trừ quỉ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Swahili

kwa hiyo nakubali kwa radhi udhaifu, madharau, taabu, udhalimu na mateso, kwa ajili ya kristo; maana ninapokuwa dhaifu, ndipo ninapokuwa na nguvu.

Vietnamien

cho nên tôi vì Ðấng christ mà đành chịu trong sự yếu đuối, nhuốc nha, túng ngặt, bắt bớ, khốn khó; vì khi tôi yếu đuối, ấy là lúc tôi mạnh mẽ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Swahili

lakini, neema tunayopewa na mungu ina nguvu zaidi; kama yasemavyo maandiko: "mungu huwapinga wenye majivuno lakini huwapa neema wanyenyekevu."

Vietnamien

nhưng ngài lại ban cho ta ơn lớn hơn nữa. vì vậy, thánh kinh chép rằng: Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,742,728,639 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK