検索ワード: sterminerò (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

sterminerò

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

scatenerò l'ira su sin, la roccaforte d'egitto, sterminerò la moltitudine di tebe

ベトナム語

ta sẽ đổ cơn giận ta trên sin, là thành vững bền của Ê-díp-tô, và sẽ diệt dân chúng của nô.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

sterminerò ogni mattino tutti gli empi del paese, per estirpare dalla città del signore quanti operano il male

ベトナム語

mỗi buổi mai tôi sẽ diệt hết thảy kẻ dữ trong xứ, Ðặng truất mọi kẻ làm ác khỏi thành Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

per questo, così dice il signore dio: sterminerò i cretei e annienterò il resto degli abitanti sul mare

ベトナム語

bởi đó, chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ giá tay trên các người phi-li-tin; sẽ dứt những người cơ-rết; và ta sẽ làm cho chết hết những kẻ còn sót lại ở trên mé biển.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

distoglierò la faccia da costui e ne farò un esempio e un proverbio, e lo sterminerò dal mio popolo: saprete così che io sono il signore

ベトナム語

ta sẽ sấp mặt lại nghịch cùng người ấy, khiến nó nên gở lạ, dấu, và tục ngữ, và dứt nó khỏi giữa dân ta. bấy giờ các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ecco ti farò piombare addosso una sciagura; ti spazzerò via. sterminerò, nella casa di acab, ogni maschio, schiavo o libero in israele

ベトナム語

vậy thì ta sẽ giáng họa trên ngươi. ta sẽ quét sạch ngươi, trừ diệt các nam đinh của nhà a-háp, bất kỳ kẻ nô lệ hay là người tự do trong y-sơ-ra-ên;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ecco, in quel tempo io sterminerò tutti i tuoi oppressori. soccorrerò gli zoppicanti, radunerò i dispersi, li porrò in lode e fama dovunque sulla terra sono stati oggetto di vergogna

ベトナム語

nầy, trong lúc đó, ta sẽ diệt mọi kẻ làm cho ngươi buồn rầu; ta sẽ cứu kẻ què, thâu kẻ đã bị đuổi, làm cho chúng nó được khen ngợi và nổi danh tiếng, tức là những kẻ đã bị sỉ nhục trong cả đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ecco, lo sguardo del signore dio è rivolto contro il regno peccatore: io lo sterminerò dalla terra, ma non sterminerò del tutto la casa di giacobbe, oracolo del signore

ベトナム語

nầy, con mắt chúa giê-hô-va để trên nước có tội nầy, và ta sẽ hủy phá nó khỏi mặt đất; nhưng ta sẽ không diệt sạch nhà gia-cốp, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

distruggerò uomini e bestie; sterminerò gli uccelli del cielo e i pesci del mare, abbatterò gli empi; sterminerò l'uomo dalla terra. oracolo del signore

ベトナム語

ta sẽ diệt loài người và loài thú, chim trời và cá biển, cùng mọi sự ngăn trở với kẻ dữ; và ta sẽ trừ tiệt loài người khỏi mặt đất, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

spezzerò il catenaccio di damasco, sterminerò gli abitanti di biqat-avèn e chi detiene lo scettro di bet-eden e il popolo di aram andrà schiavo a kir», dice il signore

ベトナム語

ta sẽ bẻ gãy then của Ða-mách; ta sẽ dứt dân cư khỏi trũng a-ven, và kẻ cầm cây trượng khỏi nhà Ê-đen; còn dân sự sy-ri sẽ bị đày qua ki-rơ làm phu tù, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

che cosa farà dunque il padrone della vigna? verrà e sterminerà quei vignaioli e darà la vigna ad altri

ベトナム語

vậy thì chủ vườn nho sẽ làm thế nào? người sẽ đến giết bọn trồng nho đó, rồi lấy vườn nho lại mà cho người khác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,782,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK