検索ワード: kỳ thai nghén (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kỳ thai nghén

英語

pregnancy

最終更新: 2011-05-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thai nghén

英語

prenatal

最終更新: 2011-03-12
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) thai nghén

英語

cyesis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dự án sentinel ban đầu được thai nghén bởi tiến sĩ bolivar trask.

英語

the sentinel program was originally conceived by doctor bolivar trask.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, occura đang trong quá trình thai nghén cho...vài năm tới.

英語

yeah, occura's been, uh, gestating for... quite a few years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một ngày như mọi ngày, nhưng ngày đầu tiên sau khi tôi biết về chuyện thai nghén.

英語

a day like any other, but the first day after i knew about the pregnancy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho đến khi ta chắc chắn rằng không có bất cứ thai nghén bất cứ đứa trẻ nào không...

英語

not until i'm sure that any pregnancy, any child isn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự thực, con sinh ra đã đầy tội lỗi... là một tội đồ, từ khi mẹ còn thai nghén.

英語

indeed i was born guilty... a sinner when my mother conceived me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc chắn họ đang thu thập tin tình báo, thai nghén một kế hoạch sử dụng tuyệt chiêu để phá hủy vũ khí đó!

英語

they must be in that jail gathering intelligence, hatching a plot to use their awesomeness to defeat the weapon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài phán cùng người nữ rằng: ta sẽ thêm điều cực khổ bội phần trong cơn thai nghén; ngươi sẽ chịu đau đớn mỗi khi sanh con; sự dục vọng ngươi phải xu hướng về chồng, và chồng sẽ cai trị ngươi.

英語

unto the woman he said, i will greatly multiply thy sorrow and thy conception; in sorrow thou shalt bring forth children; and thy desire shall be to thy husband, and he shall rule over thee.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nàng thọ thai nữa, sanh một con trai, và nói rằng: lần nầy tôi ngợi khen Ðức giê-hô-va; vì cớ ấy, đặt tên là giu-da. Ðoạn, nàng thôi thai nghén.

英語

and she conceived again, and bare a son: and she said, now will i praise the lord: therefore she called his name judah; and left bearing.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,958,261 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK