検索ワード: nhưng mà giáo điều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng mà giáo điều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng điều này

英語

but this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có điều...

英語

it's simply...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng còn một điều.

英語

but one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có một điều kiện

英語

but it's on one condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh làm điều đó ...

英語

but if we do...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng còn giáo phái đó?

英語

but now, that cult...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết, nhưng điều tôi--

英語

i know, but what i'm-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giáo sư đang chảy máu.

英語

if you want to help, look after the pterodactyl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giáo viên từ wisconsin?

英語

but a schoolteacher from wisconsin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không phải bằng gươm giáo.

英語

but it's not your sword that will make you king, nor shield hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng, bà chủ, ngọn giáo ấy là...

英語

but,mrs.boss,thatspearwas-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ông không rời khỏi giáo hội.

英語

but you're not leaving the church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giáo sư hornstein, em nghe đây.

英語

but, professor hornstein, i hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng lại có cả giáo viên của chúng

英語

but not all of them including their teachers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba hoa giáo điều cả.

英語

it's patter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nhưng một người lính dùng một cây giáo...

英語

"but one of the soldiers with a spear

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là vi phạm giáo điều

英語

it's sacrilege.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó đúng, nhưng nếu

英語

that's true, but if

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng con rất muốn cha gặp giáo viên mới của con.

英語

but i really want you to meet my new teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đầu tiên chúng là giáo sư, đúng không?

英語

but first they were professors, weren't they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,728,721,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK