検索ワード: cột đèn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cột đèn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

2 cột đèn.

英語

the next two lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cột

英語

columns

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 28
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đèn.

英語

lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đèn!

英語

light

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đợi ở cột đèn.

英語

stay in the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xe cộ, cột đèn xanh đèn đỏ.

英語

the vehicles, the stop light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

katherine đâm xe em vào cột đèn.

英語

katherine wrapped my car around a light post.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếc cột đèn đã bị đóng băng và gãy.

英語

the post was frozen solid and cracked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thậm chí còn quật đổ hai cột đèn giao thông.

英語

it even knocked two traffic lights out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cột đèn, công tắc điện, nhà vệ sinh, két sắt.

英語

oven, light switch, toilet. safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta vừa thấy hai người đàn ông treo cổ trên cột đèn.

英語

i just saw two men hung on a lamppost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu ta còn trèo lên tất cả cột đèn điện ở đại học bắc kinh

英語

he almost climbed all telegraph poles in yanjing university

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em trai ngài yoshida và tên phùng chết rồi, họ bị treo trên cột đèn

英語

mr. yoshida's brother and feng are dead, they've been strung up i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"tôi theo dõi một cái hộp thư. tôi theo dõi một cái cột đèn."

英語

"i spy a mailbox", "i spy a lamppost".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đệ đi mua vé xe lửa, thì thấy hai người đàn ông treo cổ trên cột đèn!

英語

i just bought my train ticket. i saw two men hung on a lamppost

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,727,698,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK