人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ có thể nói tiếng anh
i can only say english understand
最終更新: 2015-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có tiếng súng.
just the shots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có một tiếng nổ...
i don't think they saw anybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no ..chỉ là tiếng anh.
nope ..only english.
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn có tiếng anh
when do you have english
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 10
品質:
参照:
- có tiếng?
-well-known?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiếng khỉ.
what was that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham gia (chỉ bằng tiếng anh)
my phone is requesting a security code.
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tiếng súng.
- that was a gun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi chỉ có nửa tiếng.
no, i only have half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiếng bass nữa.
it has kick-ass bass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiếng nổ súng!
shots fired!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không có tiếng anh lắm
tôi không thông thạo tiếng anh lắm
最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có tiếng nói
unpredictable consequences
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghe có tiếng la.
i heard screaming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiếng gì lạ thế?
what is that funny sound?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà cậu có tiếng ồn.
- your house makes noise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tiếng là đứng đắn.
i have a reputation to maintain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn có tiếng việt?
when do you have vietnamese ?
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
- anh là người có tiếng.
- you're a man with a reputation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: