プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fitness
(tính) phù hợp, thích ứng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
room
chơi game
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
room!
phòng nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fitness center
trung tâm thể dục thể hình
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i believe in fitness.
và tôi tin vào thể hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
murray just focused on fitness
mục tiêu của murray là cố gắng phục hồi
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
neymar fitness boost for brazil
neymar kịp bình phục cho đại chiến nam mỹ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
i was never a big fitness guy.
tôi chưa từng là người đô con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome to squat fitness, ladies.
chào mừng quý cô đến với squat fitness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i made senior fitness coordinator by christmas.
Đến giáng sinh tôi đã lên chức Điều phối viên thể hình trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's a fitness instructor. twenty-six.
cô ấy là giáo viên thể dục. 26 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rooms
phòng
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
参照: