検索ワード: fitness room (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

fitness room

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fitness

ベトナム語

(tính) phù hợp, thích ứng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

room

ベトナム語

chơi game

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

room!

ベトナム語

phòng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fitness center

ベトナム語

trung tâm thể dục thể hình

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i believe in fitness.

ベトナム語

và tôi tin vào thể hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

murray just focused on fitness

ベトナム語

mục tiêu của murray là cố gắng phục hồi

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

neymar fitness boost for brazil

ベトナム語

neymar kịp bình phục cho đại chiến nam mỹ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i was never a big fitness guy.

ベトナム語

tôi chưa từng là người đô con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

welcome to squat fitness, ladies.

ベトナム語

chào mừng quý cô đến với squat fitness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i made senior fitness coordinator by christmas.

ベトナム語

Đến giáng sinh tôi đã lên chức Điều phối viên thể hình trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's a fitness instructor. twenty-six.

ベトナム語

cô ấy là giáo viên thể dục. 26 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rooms

ベトナム語

phòng

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,767,570 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK