検索ワード: i don't played games (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i don't played games

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't like being played.

ベトナム語

tôi không thích bị chơi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't have time to play games.

ベトナム語

tôi không có thời gian để chơi đùa đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't have time for games, alex.

ベトナム語

tôi không có thời gian để đùa đâu, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't

ベトナム語

ta không tin ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't...

ベトナム語

- tôi không...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

i don't --

ベトナム語

anh không -- ( poor dean :)) )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't.

ベトナム語

- phải, cô thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't wanna play games with you.

ベトナム語

- tôi không đùa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't have time to play games with you.

ベトナム語

tôi không có thời gian để chơi đùa với cô đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care what games you two want to play...

ベトナム語

tôi không quan tâm các anh muốn làm gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't play the game.

ベトナム語

cứ chơi đi, làm những gì cô muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't wanna play games with you, bill, all right?

ベトナム語

tôi không muốn chơi trò này với ông nữa, bill, hiểu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to play fancy games with this gringo coronel.

ベトナム語

tôi không muốn chơi những trò trưởng giả với tên Đại tá ngoại bang này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know this game, sardines.

ベトナム語

tôi không biết trò chơi cá mòi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know, just a stupid game.

ベトナム語

không biết nữa, nó ngu ngốc lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know why i have t react

ベトナム語

em không biết vì sao em phải chống trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't wish to get back in the game.

ベトナム語

tôi không muốn trở lại trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know how you eat that crap, don.

ベトナム語

tôi ko biết làm sao mà anh ăn được thứ đó, don.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care about the football game now.

ベトナム語

tôi không thèm quan tâm đến kết quả trận đấu nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can only play sic bo, i don't know this game

ベトナム語

tôi chỉ có thể chơi sic bo, tôi ko biết trò này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,317,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK