검색어: (베트남어 - 라틴어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

라틴어

piscis

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhân

라틴어

categoryname

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hàm mập

라틴어

jaws (pellicula)

마지막 업데이트: 2014-12-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

da nược, cây si-tim,

라틴어

et pelles arietum rubricatas pelles ianthinas et ligna setthi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn đồ dâng cho ngài một miếng nướng.

라틴어

at illi obtulerunt ei partem piscis assi et favum melli

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

라틴어

aut si piscem petet numquid serpentem porriget e

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chim trời và biển, cùng phàm vật gì lội đi các lối biển.

라틴어

omnia subiecisti sub pedibus eius oves et boves universas insuper et pecora camp

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bong da chiên đực nhuộm đỏ, bong da nược và cái màn;

라틴어

velum arcam vectes propitiatoriu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và còn thừa lại.

라틴어

et sustulerunt reliquias fragmentorum duodecim cofinos plenos et de piscibu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nước thiên đàng cũng giống như một tay lưới thả xuống biển, bắt đủ mọi thứ cá.

라틴어

iterum simile est regnum caelorum sagenae missae in mare et ex omni genere congregant

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài thấy hai chiếc thuyền đậu gần bờ, người đánh đã xuống khỏi thuyền giặt lưới,

라틴어

et vidit duas naves stantes secus stagnum piscatores autem descenderant et lavabant reti

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người đội mão đồng trên đầu, mặc áo giáp đồng vảy cá, nặng năm ngàn siếc-lơ,

라틴어

et cassis aerea super caput eius et lorica hamata induebatur porro pondus loricae eius quinque milia siclorum aeri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hoặc hình của loài côn trùng nào bò trên đất, hay là hình của con nào ở trong nước dưới đất;

라틴어

atque reptilium quae moventur in terra sive piscium qui sub terra morantur in aqui

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn đồ cũng có mấy con nhỏ; Ðức chúa jêsus tạ ơn rồi, cũng khiến đem phân phát như vậy.

라틴어

et habebant pisciculos paucos et ipsos benedixit et iussit adpon

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ bèn ra vọi gọi đồng bạn mình ở thuyền khác đến giúp; bạn kia đến chở đầy hai chiếc thuyền, đến nỗi gần chìm.

라틴어

et annuerunt sociis qui erant in alia navi ut venirent et adiuvarent eos et venerunt et impleverunt ambas naviculas ita ut mergerentu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hoặc nữa, hãy nói với đất, nó sẽ giảng dạy cho ngươi; còn những biển sẽ thuật rõ cho ngươi biết.

라틴어

loquere terrae et respondebit tibi et narrabunt pisces mari

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những người đánh sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.

라틴어

et maerebunt piscatores et lugebunt omnes mittentes in flumen hamum et expandentes rete super faciem aquae marcescen

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

số là, vì đánh dường ấy, nên si-môn cùng mọi người ở với mình đều thất kinh; gia-cơ và giăng con xê-bê-đê, là những kẻ đồng bạn với si-môn cũng đồng một thể ấy.

라틴어

stupor enim circumdederat eum et omnes qui cum illo erant in captura piscium quam ceperan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,720,569,678 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인