Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
ngu ngốc
愚蠢
Última atualização: 2018-01-21
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngủ ngon chứ
Última atualização: 2023-05-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chuc ngu ngon
おやすみ
Última atualização: 2016-02-20
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
tí bạn ngủ ngon
晚安,你睡吧
Última atualização: 2022-03-07
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
huyện ngu thành
虞城县
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
chuc ngu ngon nguoi ma toi yeu
good night person i love
Última atualização: 2012-06-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.
愚 昧 人 抱 著 手 、 喫 自 己 的 肉
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bạn không phải là một tinh ranh, bạn ngu ngốc
你妈生你的时候没生脑子
Última atualização: 2020-07-31
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.
先 知 說 、 我 醒 了 、 覺 著 睡 得 香 甜
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.
不 可 貪 戀 他 的 美 食 、 因 為 是 哄 人 的 食 物
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ vội giận; vì sự giận ở trong lòng kẻ ngu muội.
你 不 要 心 裡 急 躁 惱 怒 、 因 為 惱 怒 存 在 愚 昧 人 的 懷 中
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.
在 鄰 舍 面 前 擊 掌 作 保 、 乃 是 無 知 的 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.
不 要 照 愚 昧 人 的 愚 妄 話 回 答 他 、 恐 怕 你 與 他 一 樣
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)
吃掉菜园里美味的蔬菜 (适合小孩)
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúng là con cái kẻ ngu xuẩn, cha họ chẳng tuổi tên, họ bị đuổi ra khỏi xứ.
這 都 是 愚 頑 下 賤 人 的 兒 女 . 他 們 被 鞭 打 、 趕 出 境 外
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
có sự khôn ngoan trước mặt người thông sáng; song con mắt kẻ ngu muội ở nơi địa cực.
明 哲 人 眼 前 有 智 慧 . 愚 昧 人 眼 望 地 極
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai ngu dốt, hãy rút vào đấy; với kẻ thiếu trí hiểu, sự khôn ngoan nói rằng:
說 、 誰 是 愚 蒙 人 、 可 以 轉 到 這 裡 來 . 又 對 那 無 知 的 人 說
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi dân ngu muội và không hiểu biết, là dân có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe kia, hãy nghe điều nầy.
愚 昧 無 知 的 百 姓 阿 、 你 們 有 眼 不 看 、 有 耳 不 聽 、 現 在 當 聽 這 話
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi người u mê trong dân, khá xem xét; hỡi kẻ ngu dại, bao giờ các ngươi mới khôn ngoan?
你 們 民 間 的 畜 類 人 當 思 想 . 你 們 愚 頑 人 、 到 幾 時 纔 有 智 慧 呢
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: