Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
egli aspettava infatti la città dalle salde fondamenta, il cui architetto e costruttore è dio stesso
vì người chờ đợi một thành có nền vững chắc, mà Ðức chúa trời đã xây cất và sáng lập.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ora caino si unì alla moglie che concepì e partorì enoch; poi divenne costruttore di una città, che chiamò enoch, dal nome del figlio
Ðoạn, ca-in ăn ở cùng vợ mình, nàng thọ thai và sanh được hê-nóc; ca-in xây một cái thành đặt tên là hê-nóc, tùy theo tên con trai mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ma in confronto a mosè, egli è stato giudicato degno di tanta maggior gloria, quanto l'onore del costruttore della casa supera quello della casa stessa
vì ngài đã được xưng là đáng vinh hiển cao trọng hơn môi-se, chẳng khác nào thợ cất nhà được tôn trọng hơn chính cái nhà.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
canto delle ascensioni. di salomone. invano vi faticano i costruttori. se il signore non custodisce la città, invano veglia il custode
nếu Ðức giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây cất làm uổng công. nhược bằng Ðức giê-hô-va không coi-giữ thành, thì người canh thức canh luống công.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: