Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
cousin
anh chị em họ
Последнее обновление: 2015-06-02 Частота использования: 11 Качество: Источник: Wikipedia
cousin.
anh họ.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cousin!
biểu muội!
- cousin.
- anh họ chẳng hạn.
cousin only
biểu ca thôi
some cousin.
em họ hết xẩy.
-hi cousin
-hi em hÍ
- her cousin.
- anh họ của cô ấy.
- your cousin?
- em họ?
call your cousin.
- hãy làm đi
cousin elizabeth!
em gái elizabeth!
- cousin lee foo.
em họ lee foo.
- hey, your cousin.
- này, chị họ mày. - chị họ gì chứ?
my deranged cousin.
bà chị họ điên khùng của chú.
all right, cousin.
Được rồi, anh họ.
- cousin lee chung.
en họ lee chin.
- safe travels, cousin.
- thượng lộ bình an.
- he's my cousin.
- anh họ tôi đấy. em họ anh ấy.
- she's my cousin!
- cô ấy có họ với tớ đấy!
sorry, cousin chucho.
xin lỗi chú chucho.