Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
how much will you take for it?
mày bán bao nhiêu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what do you take for the squaw?
con nhỏ da đỏ bao nhiêu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
take, for instance, the horse races.
thí dụ như, chuyện đua ngựa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what will it take for you to let him go?
sao anh ko để cho thằng nhóc đi?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
justice is what a man must take for himself.
công lý là thứ mà một thằng đàn ông phải tự mình tạo lấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how long does it take for hypothermia to kick in?
phải mất bao lâu mới bắt hắn nói được?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this are the risk you are willing to take for me.
nếu anh bị bắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how long does it take for the machine to warm up?
máy móc của anh còn muốn làm nóng đến lúc nào thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's the kind of memory you take for granted.
Đó là loại trí nhớ ta được ban cho.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how long did it take for mack to get out of quarantine?
mack ra khỏi phần cách ly trong bao lâu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- now, what will it take for us to get that videotape?
nào, đổi gì lấy cuộn băng đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how many forms will it take for me to sign my life away?
còn bao nhiêu tờ đơn tôi phải ký vì mạng sống?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
julie roussel, do you take for your lawfully wedded husband...
con bằng lòng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i got you and take for three fucker years buying and selling.
tao biết mày rồi và có 3 năm buôn bán rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but just to give you an - take, for example, the chicken house.
nhưng chỉ để cho anh thấy... thí dụ như, cái chuồng gà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he asked me before what it would take for me to believe it was real.
anh ta từng hỏi phải cần gì để tôi tin nơi đó có thật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and that's exactly what it's going to take for us to survive.
Đó chính xác là những gì cần phải làm để mọi người được sống sót.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
how long will it take for the blood to rush to her head... and have no place to go?
sẽ mất bao lâu để cho máu chảy dồn xuống đầu cô ấy và không có lối nào để chảy nữa nhỉ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- the life you know all the stuff that you take for granted it's not gonna last.
Đây chỉ là cuộc sống thôi, cô biết không phải trân trọng những gì cô có nó sẽ biến mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know how long it takes for your skin to melt?
mày có biết mất bao lâu để da mày tan chảy không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: