Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ontwikkelaar (misc dinge)
nhà phát triển (những cái lặt vặt)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
dit is maar dinge, clark.
chỉ là đồ đạc thôi mà, clark.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
beveel en leer hierdie dinge.
kìa là điều con phải rao truyền và dạy dỗ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
teen sulke dinge is die wet nie.
không có luật pháp nào cấm các sự đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- ek kan dinge wat ander nie kan nie.
tôi có thể làm những điều người khác không làm được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
het my hand nie al hierdie dinge gemaak nie?
há chẳng phải tay ta đã dựng nên mọi vật nầy chăng?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
toe sê die hoëpriester: is hierdie dinge dan so?
thầy các thượng phẩm bèn hỏi Ê-tiên rằng: có phải thật như vậy chăng?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
mense is bang vir dinge wat hulle nie verstaan nie.
con người thường sợ những gì họ không hiểu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
en baie ander dinge het hulle lasterlik teen hom gespreek.
họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
beveel ook hierdie dinge, sodat hulle onberispelik kan wees.
hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
die here het groot dinge aan ons gedoen: ons was bly!
Ðức giê-hô-va đã làm cho chúng tôi những việc lớn; nhơn đó chúng tôi vui mừng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ek skryf jou hierdie dinge in die hoop om gou na jou te kom.
ta mong mau mau đến thăm con, nhưng viết thơ nầy,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bedink die dinge wat daarbo is, nie wat op die aarde is nie.
hãy ham mến các sự ở trên trời, đừng ham mến các sự ở dưới đất;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
assosiasie van elemente is 'n algemene tegniek om dinge te onthou.
liên kết các yếu tố, đối tượng là một kĩ thuật hay sử dụng để ghi nhớ.
Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:
dat u bitter dinge oor my beskik en my die ongeregtighede van my jeug laat erwe,
vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dergelike dinge het ek al baie gehoor: treurige vertroosters is julle almal.
ta thường nghe nhiều lời giảng luận như vậy; các ngươi hết thảy đều là kẻ an ủy bực bội.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
groepering van elemente in kategorieë is 'n algemene tegniek om dinge te onthou.
nhóm các đối tượng vào các nhóm là một kĩ thuật thông dụng để ghi nhớ.
Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:
alle dinge het deur hom ontstaan, en sonder hom het nie een ding ontstaan wat ontstaan het nie.
muôn vật bởi ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
here, sal u by hierdie dinge u bedwing? sal u swyg en ons uitermate verdruk?
hỡi Ðức giê-hô-va, đã đến nỗi nầy, ngài còn nín nhịn được sao? có lẽ nào ngài cứ làm thinh, khiến chúng tôi chịu khổ không ngần.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
die goddelose begeer die vangs van verkeerde dinge, maar die wortel van die regverdiges lewer vrugte op.
kẻ hung ác tham lam của hoạch tài; song rễ của người công bình sanh bông trái.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: