Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kun cxia humileco kaj mildeco, kun toleremeco, paciencante unu al alia en amo,
phải khiêm nhường đến điều, mềm mại đến điều, phải nhịn nhục, lấy lòng thương yêu mà chìu nhau,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
fortigitaj per cxia forto laux la potenco de lia gloro, por cxia pacienco kaj toleremeco kun gxojo;
nhờ quyền phép vinh hiển ngài, được có sức mạnh mọi bề, để nhịn nhục vui vẻ mà chịu mọi sự.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
aux cxu vi malestimas la ricxecon de lia boneco kaj toleremeco kaj pacienco, ne sciante, ke la boneco de dio alkondukas vin al pento?
hay là ngươi khinh dể sự dư dật của lòng nhơn từ, nhịn nhục, khoan dung ngài, mà không nhận biết lòng nhơn từ của Ðức chúa trời đem ngươi đến sự ăn năn sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kiun dio antauxdifinis kiel repacigilon per fido en lia sango, por la elmontrado de sia justeco per la pardono de la pekoj, antauxe faritaj laux la toleremeco de dio;
là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vi scias, ho eternulo; rememoru min, kaj vizitu min, kaj vengxu pro mi al miaj persekutantoj; pro via toleremeco ne pereigu min; sciu, ke pro vi mi suferas malhonoron.
hỡi Ðức giê-hô-va! ngài hiểu biết. xin hãy nhớ đến tôi, thăm viếng tôi, và trả thù những kẻ bắt bớ cho tôi. xin chớ cất tôi đi trong sự nhịn nhục ngài; xin biết cho rằng tôi vì ngài chịu nhuốc nha!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: