Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
te ti ishin pleqtë e gebalit dhe specialistët e tij për të riparuar tërë të çarat e tua; te ti ishin tërë anijet e detit dhe detarët e tyre për të shkëmbyer mallrat e tua.
các trưởng lão ở ghê-banh và người thông thái xứ ấy, thì mầy dùng để tu bổ chỗ hư hỏng của tàu mầy. hết thảy những tàu biển cùng thủy thủ nó đều ở trong mầy, đặng đổi lấy hàng hóa của mầy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
në jeruzalem specialistët i ndërtuan gjithashtu disa makina të cilat ai i vendosi mbi kullat dhe në qoshet, për të hedhur shigjeta dhe gurë të mëdhenj. fama e tij u përhap larg, sepse u ndihmua në mënyrë të mrekullueshme deri sa u bë i fuqishëm.
Ở giê-ru-sa-lem, người khiến tay kỹ sư chế tạo những máy dùng đặt trên các tháp, và trên chót đồn lũy, đặng bắn tên và đá lớn. danh tiếng người đồn ra phương xa; bởi vì người được chúa giúp đỡ cách lạ thường, cho đến trở nên cường thạnh.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
bir i një gruaje nga bijat e danit, ndërsa i ati ishte një njeri nga tiro. ai di të punojë arin, bronzin, hekurin, gurin, drurin, purpurin dhe ngjyrë vjollcën, të kuqe flakë, pëlhurën e hollë dhe di të bëjë çdo prerje dhe çdo lloj vizatimi që i besohet. ai do të punojë me specialistët e tu dhe me specialistët e zotit tim david, atit tënd.
con trai của người đờn bà về chi phái Ðan, cha người là dân ty-rơ; người giỏi về nghề chế đồ vàng, bạc, đồng, sắt, đá, và gỗ, thạo dệt chỉ tím, xanh và đỏ sậm, cùng chỉ gai trắng xe mịn, cũng biết làm các thứ chạm trổ, và tạo ra đủ thứ vật xảo mà người ta sẽ biểu nó làm. nó sẽ làm việc với những thợ khéo của thân phụ vua là Ða-vít chúa tôi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: