Results for قوة translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

قوة

Vietnamese

lực

Last Update: 2014-02-02
Usage Frequency: 15
Quality:

Reference: Wikipedia

Arabic

قوة الشعب

Vietnamese

dân lực

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

مقياس قوة كلمة السر:

Vietnamese

Độ mạnh mật khẩu:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

هل قوتي قوة الحجارة. هل لحمي نحاس.

Vietnamese

sức tôi há là sức đá sao? thịt tôi há dễ là đồng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

تنطقني قوة للقتال وتصرع القائمين عليّ تحتي.

Vietnamese

vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức mạnh để chiến trận, và khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

قوة ايديهم ايضا ما هي لي. فيهم عجزت الشيخوخة.

Vietnamese

sức mạnh của họ đã hư hại rồi; vậy, sức lực tay họ dùng làm ích gì cho tôi?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

في كلام الحق في قوة الله بسلاح البر لليمين ولليسار

Vietnamese

bởi lời chơn thật, bởi quyền phép Ðức chúa trời, cầm những khí giới công bình ở tay hữu và tay tả;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

الحكيم يتسور مدينة الجبابرة ويسقط قوة معتمدها.

Vietnamese

người khôn ngoan leo lên thành dõng sĩ, Ðánh hạ sức lực mà nó nương cậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

أبكثرة قوة يخاصمني. كلا. ولكنه كان ينتبه اليّ.

Vietnamese

chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

باسم ربنا يسوع المسيح اذ انتم وروحي مجتمعون مع قوة ربنا يسوع المسيح

Vietnamese

nên tôi đã dường như có mặt ở đó, nhơn danh Ðức chúa jêsus là chúa chúng ta, tuyên án kẻ phạm tội đó

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

‎باركوا الرب يا ملائكته المقتدرين قوة الفاعلين امره عند سماع صوت كلامه‎.

Vietnamese

hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

ودعا تلاميذه الاثني عشر واعطاهم قوة وسلطانا على جميع الشياطين وشفاء امراض.

Vietnamese

Ðức chúa jêsus nhóm họp mười hai sứ đồ, ban quyền năng phép tắc để trị quỉ chữa bịnh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Arabic

القوي

Vietnamese

kẻ mạnh

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,747,275,548 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK