Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

他 不 長 責 備 、 也 不 永 遠 懷 怒

Vietnamese

ngài không bắt tôi luôn luôn, cũng chẳng giữ lòng giận đến đời đời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 起 初 雖 然 微 小 、 終 必 甚 發 達

Vietnamese

dầu ban sơ ông vốn nhỏ mọn, thì sau rốt sẽ nên trọng đại.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 皮 肉 和 身 體 消 毀 、 你 就 悲 歎

Vietnamese

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

百 姓 等 候 撒 迦 利 亞 、 詫 異 他 許 在 殿 裡

Vietnamese

bấy giờ, dân chúng đợi xa-cha-ri, và lấy làm lạ, vì người ở lâu trong nơi thánh.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 使 我 住 在 幽 暗 之 處 、 像 死 了 許 的 人 一 樣

Vietnamese

khiến ta ở trong nơi tối tăm, như người đã chết từ lâu đời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 將 僕 人 從 小 嬌 養 、 這 僕 人 終 必 成 了 他 的 兒 子

Vietnamese

người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

這 樣 、 亞 伯 拉 罕 既 恆 忍 耐 、 就 得 了 所 應 許 的

Vietnamese

Ấy, Áp-ra-ham đã nhịn nhục đợi chờ như vậy, rồi mới được điều đã hứa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 當 倚 靠 耶 和 華 直 到 永 遠 . 因 為 耶 和 華 是 永 的 磐 石

Vietnamese

hãy nhờ cậy Ðức giê-hô-va đời đời, vì Ðức giê-hô-va, chính Ðức giê-hô-va, là vầng đá của các thời đại!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

其 餘 的 、 沒 有 一 樣 他 不 吞 滅 . 所 以 他 的 福 樂 不 能 長

Vietnamese

chẳng chi thoát khỏi sự mê ăn của nó; cho nên sự may mắn nó chẳng bền lâu.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 的 腳 、 獸 的 蹄 、 都 不 經 過 、 四 十 年 之 並 無 人 居 住

Vietnamese

chẳng có bàn chơn người sẽ đi qua đó, cũng chẳng có bàn chơn thú vật đi qua nó, cũng chẳng có dân cư ở đó nữa trong bốn mươi năm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 四 十 年 之 、 又 厭 煩 誰 呢 . 豈 不 是 那 些 犯 罪 屍 首 倒 在 曠 野 的 人 麼

Vietnamese

Ðức chúa trời đã giận ai trong bốn mươi năm? há chẳng phải giận nhiều kẻ phạm tội, mà thây họ ngã trong đồng vắng sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 人 不 信 真 神 、 沒 有 訓 誨 的 祭 司 、 也 沒 有 律 法 、 已 經 好

Vietnamese

Ðã lâu ngày, y-sơ-ra-ên không có chúa thật, không có thầy tế lễ dạy dỗ, cũng chẳng có luật pháp;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 的 選 民 、 晝 夜 呼 籲 他 、 他 縱 然 為 他 們 忍 了 多 時 、 豈 不 終 給 他 伸 冤 麼

Vietnamese

vậy, có lẽ nào Ðức chúa trời chẳng xét lẽ công bình cho những người đã được chọn, là kẻ đêm ngày kêu xin ngài, mà lại chậm chạp đến cứu họ sao!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 這 在 你 眼 中 還 看 為 小 、 又 應 許 你 僕 人 的 家 至 於 遠 . 耶 和 華   神 阿 、 你 看 顧 我 好 像 看 顧 高 貴 的 人

Vietnamese

Ðức chúa trời ôi! ơn đó chúa lấy làm nhỏ mọn thay; nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ôi! chúa có hứa ban ơn cho nhà của tôi tớ chúa trong buổi tương lai đến lâu dài, và có đoái xem tôi theo hàng người cai trị!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,540,788 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK