Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hercule, what is the inescapable conclusion?
hercule, vậy thì kết luận hiển nhiên là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a curse, if you will. seemingly inescapable.
Đó là một lời nguyền không thể tránh khỏi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
or incarcerating them in creepy, inescapable underground cells.
nhưng cách đó giúp hoàn thành công việc đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
his arm created an inescapable snare around my waist.
cánh tay anh tạo thành một cái bẫy không thoát ra được quanh eo tôi.
Last Update: 2013-10-19
Usage Frequency: 1
Quality:
i pulled on my brown turtleneck and the inescapable jeans.
tôi mặc chiếc áo cao cổ màu nâu nên không thể không mặc quần jean.
Last Update: 2010-05-11
Usage Frequency: 1
Quality:
balthazar trapped them both in the grimhold, an inescapable prison.
balthazar giam giữu họ trong một cái trap một tù nhân không thể thoát
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"and i have arrived at the inescapable conclusion that the object and its occupant did not originate on earth."
và tôi đã đưa ra 1 quyết định không thể tránh khỏi rằng vật thể lạ và người sống trong đó không có nguồn gốc từ trái Đất."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
we found out he'd been offered the ceo job of running the whole tomb program if the prototype you were buried in proved inescapable.
bọn em phát hiện ra, hắn ta làm giám đốc điều hành một chương trình có tên "the tomb". với bằng chứng như vậy hắn không thể chối tội được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
...a single inescapable fact-- that mankind united with infinitely greater purpose in pursuit of war... than he ever did in pursuit of peace.
...1 điều không thể chối cãi... nhân loại đã kết hợp với vô vàn mục đích vĩ đại hơn... trong việc mưu cầu chiến tranh... hơn là người ta đã làm trong việc mưu cầu hoà bình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the dirt rose around her, the inescapable sand of an hourglass, as her final breath of air slipped her into the twilight of consciousness until. he knew now that all hope was lost.
phần đất dần bao quanh cô ta như dòng chảy của chiếc đồng hồ cát, không khí dần cạn kiệt đưa nhận thức dần trở nên mờ ảo, cho đến khi ... anh ta biết giờ đây hy vọng đã lụi tàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there are good people, who are in politics in both parties who hold this at arm's length because if they acknowledge it and recognize it, then the moral imperative to make big changes is inescapable.
có những người tốt, những người làm chính trị ở cả hai đảng nhưng luôn giữ khoảng cách với vấn đề này bởi vì nếu họ công nhận, và chấp nhận nó thì đạo lý dẫn đến những thay đổi to lớn là tất yếu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
before i got fired. i coached s-7's scrawny, drooly... 75 years of alien research which points to one inescapable fact:
trước khi bị sa thải, tôi đã chôm được viên ngọc của khu vực 7, hơn 75 năm nghiên cứu về người hành tinh, chỉ ra 1 sự thật không thể tránh được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
where'd you get these? before i got fired, i poached s-7's crown jewel, over 75 years of alien research, which points to one inescapable fact.
tôi sục trong lưu trữ của khu 7 75 năm nghiên cứu người ngoài hành tinh dẫn đến đến một sự thật không thể chối cãi:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: