From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kunniakasta.
và thật là vinh dự.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on kunniakasta.
ai đó sẽ đi làm ngày hôm sau vì có tôi. thật là vinh dự vì thế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sekin on kunniakasta.
như thế thì đâu có danh dự?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mikä siinä oli kunniakasta?
vinh quang đâu ra vậy?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- niin, neljä vuotta. kunniakasta.
phải. 4 năm đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
edustan kunniakasta kotikylääni, tsai futa.
tôi đại diện cho những người dân làng của Đại lâm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- täytyy löytää jotain kunniakasta.
tôi phải tìm ra một thứ gì đáng ngưỡng mộ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minun pitää löytää jotain kunniakasta.
tôi phải tìm ra một thứ gì đáng ngưỡng mộ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä kunniakasta - sairaan miehen tappamisessa on?
có gì là vinh quang khi giết một phế nhân như tôi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
isäni opetti, että on kunniakasta kuoiia taisteiussa
cha cháu dạy chết nơi sa trường là vinh quang.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta kulta on kunniakasta - ja orens lupasi kultaa.
nhưng vàng rất đáng quý và aurens đã hứa vàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkä on kunniakasta pelastaa presidentti mutta miksi kenet tahansa?
Được rồi, có lẽ rất vinh quang khi anh cứu tổng thống hoặc một ai đó, nhưng với mọi người khác thì sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
on kunniakasta, mitä sinusta sanotaan, sinä jumalan kaupunki: - sela. -
Ớ thành của Ðức chúa trời, Ðã được nói những sự vinh hiển về ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- kaveri ei ole ikääntynyt kunniakkaasti.
gã này chắc già lẩm cẩm rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: