Results for mi hai guarito completamente translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

mi hai guarito completamente

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

signore dio mio, a te ho gridato e mi hai guarito

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã đem linh hồn tôi khỏi âm phủ, gìn giữ mạng sống tôi, hầu tôi không xuống cái huyệt.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ora essi sanno che tutte le cose che mi hai dato vengono da te

Vietnamese

hiện nay họ đã biết rằng mọi sự cha đã giao cho con đều là từ cha mà đến.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dei nemici mi hai mostrato le spalle, hai disperso quanti mi odiavano

Vietnamese

chúng nó kêu, nhưng chẳng có ai cứu cho; chúng nó kêu cầu Ðức giê-hô-va, song ngài không đáp lại.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma io sono con te sempre: tu mi hai preso per la mano destra

Vietnamese

song tôi cứ ở cùng chúa luôn luôn: chúa đã nắm lấy tay hữu tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

al mio nascere tu mi hai raccolto, dal grembo di mia madre sei tu il mio dio

Vietnamese

xin chớ đứng xa tôi, vì sự gian truân hầu gần, chẳng có ai tiếp cứu cho.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

mi hai fatto conoscere le vie della vita, mi colmerai di gioia con la tua presenza

Vietnamese

chúa đã cho tôi biết đường sự sống; cũng sẽ cho tôi đầy lòng vui mừng trước mặt ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

di pelle e di carne mi hai rivestito, d'ossa e di nervi mi hai intessuto

Vietnamese

chúa đã mặc cho tôi da và thịt, lấy xương và gân đương tréo tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

benedetto il tuo senno e benedetta tu che mi hai impedito oggi di venire al sangue e di fare giustizia da me

Vietnamese

Ðáng khen sự khôn ngoan ngươi và chúc phước cho ngươi, vì ngày nay đã cản ta đến làm đổ huyết và ngăn ta dùng chính tay mình mà báo thù cho mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e non mi hai permesso di baciare i miei figli e le mie figlie! certo hai agito in modo insensato

Vietnamese

cháu làm cách dại dột vậy, không để cho cậu hôn con trai và con gái cậu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

io prego per loro; non prego per il mondo, ma per coloro che mi hai dato, perché sono tuoi

Vietnamese

con vì họ mà cầu nguyện; chẳng phải vì thế gian mà cầu nguyện, nhưng vì kẻ cha đã giao cho con, bởi chưng họ thuộc về cha.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ho fatto conoscere il tuo nome agli uomini che mi hai dato dal mondo. erano tuoi e li hai dati a me ed essi hanno osservato la tua parola

Vietnamese

con đã tỏ danh cha ra cho những người cha giao cho con từ giữa thế gian; họ vốn thuộc về cha, cha giao họ cho con, và họ đã giữ lời cha.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e' arido come un coccio il mio palato, la mia lingua si è incollata alla gola, su polvere di morte mi hai deposto

Vietnamese

vì những chó bao quanh tôi, một lũ hung ác vây phủ tôi; chúng nó đâm lủng tay và chơn tôi;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

certo, sei partito perché soffrivi di nostalgia per la casa di tuo padre; ma perché mi hai rubato i miei dei?»

Vietnamese

bây giờ, vì lòng cháu mong mỏi về nhà cha cháu, nên đã ra đi; nhưng cớ sao cháu lại ăn cắp các pho tượng cậu?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora il faraone convocò abram e gli disse: «che mi hai fatto? perché non mi hai dichiarato che era tua moglie

Vietnamese

pha-ra-ôn bèn đòi Áp-ram hỏi rằng: ngươi đã làm chi cho ta vậy? sao không tâu với ta rằng là vợ ngươi?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora mosè si rivolse al signore e disse: «mio signore, perché hai maltrattato questo popolo? perché dunque mi hai inviato

Vietnamese

môi-se bèn trở về cùng Ðức giê-hô-va mà thưa rằng: lạy chúa! sao chúa đã làm hại cho dân sự nầy? chúa sai tôi đến mà chi?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora anna pregò: la mia fronte s'innalza grazie al mio dio. si apre la mia bocca contro i miei nemici, perché io godo del beneficio che mi hai concesso

Vietnamese

bấy giờ an-ne cầu nguyện mà rằng: Ðức giê-hô-va khiến lòng tôi khấp khởi vui mừng, và đỡ cho mặt tôi ngước lên. miệng tôi thách đố kẻ thù nghịch tôi; vì sự chửng cứu ngài làm cho tôi đầy khoái lạc.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

la donna vide samuele e proruppe in un forte grido e disse quella donna a saul: «perché mi hai ingannata? tu sei saul!»

Vietnamese

khi người đờn bà thấy sa-mu-ên, bèn la tiếng lớn nói cùng sau-lơ rằng: cớ sao ông gạt tôi? Ông là sau-lơ!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alle tre gesù gridò con voce forte: eloì, eloì, lemà sabactàni?, che significa: dio mio, dio mio, perché mi hai abbandonato

Vietnamese

Ðến giờ thứ chín, Ðức chúa jêsus kêu lớn tiếng rằng: Ê-lô -i, Ê-lô -i, lam-ma-sa-bách-ta-ni? nghĩa là: Ðức chúa trời tôi ơi, Ðức chúa jêsus tôi ơi, sao ngài lìa bỏ tôi?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora balak disse a balaam: «che mi hai fatto? io t'ho fatto venire per maledire i miei nemici e tu invece li hai benedetti»

Vietnamese

bấy giờ, ba-lác nói cùng ba-la-am rằng: ngươi đã làm chi với ta? ta thỉnh ngươi để rủa sả những thù nghịch ta, kìa ngươi lại chúc phước cho!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,724,782,698 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK