Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
klikk hever aktive vindu
nhắp nâng cửa sổ lên
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hever den markerte ramma så den vises over alle andre rammer
nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
fjellene skjelver for ham, og haugene smelter, og jorden hever sig for hans åsyn, jorderike og alle som bor der.
các núi run rẩy vì cớ ngài, các đồi tan chảy; đất và thế gian cũng dân cư trên đất đều dậy lên trước mặt ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hever den markerte ramma så den vises over alle andre rammer. dette er bare nyttig hvis rammer overlapper hverandre. hvis flere rammer er markerte heves de alle etter tur.
nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác. chỉ hữu hiệu khi có nhiều khung gối lên nhau. nếu có nhiều khung được chọn chúng sẽ được nâng lên lần lượt.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
vi har søkt å læge babel, men det lot sig ikke læge. forlat det, så vi kan gå hver til sitt land! for dommen over det når til himmelen og hever sig til skyene.
chúng ta vẫn muốn chữa lành cho ba-by-lôn, song nó không được chữa. hãy lìa bỏ nó, ai nấy trở về xứ mình; vì sự phán xét nó thấu đến tận trời và lên tận vòng khung.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
og herren, israels gud, hærskarenes gud, han rører ved jorden, da smelter den, og alle som bor på den, sørger, og hele jorden hever sig som nilen og faller som egyptens elv,
vì chúa, Ðức giê-hô-va vạn quân, là Ðấng rờ đến đất thì đất liền tan chảy, hết thảy dân cư nó khóc than; trọn cả đất dậy lên như sông cái và lún xuống như sông của Ê-díp-tô.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hev kanter
vát góc các cạnh
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality: