Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
¿recibieron eso?
tìm ra chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ambos recibieron disparos.
cả hai người đều bị bắn trúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿recibieron mi otro regalo?
-cậu nhận được món quà kia của tôi chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
confirmemé sólo que la recibieron.
v#226;ng t#244;i #273;#227; n#7897;p c#225;ch #273;#226;y 2 tu#7847;n
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- si recibieron nuestro mensaje.
-nếu họ nhận được thông tin của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿recibieron todos mi informe?
mọi người đã nhận được báo cáo của tôi chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿recibieron mi mensaje, teddy?
thông điệp của tôi đã được nhận chưa, teddy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pregunta: ¿ustedes recibieron una?
câu hỏi. anh cũng nhận được 1 lá này à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tal vez no recibieron su telegrama.
- có lẽ họ không nhận được điện tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ambos recibieron las mismas amenazas.
cả 2 bọn họ đều nhận được những lời đe dọa giống nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
por ella recibieron buen testimonio los antiguos
Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
¿recibieron la fruta que les mandé?
cậu có nhận được giỏ trái cây tôi gửi không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
recibieron mi pata de conejo en vez de eso.
bọn chúng đã nhận được cái chân thỏ may mắn của tôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
judith y meachum también recibieron su merecido.
judith và meachum cũng trả giá cho tội ác của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
los otros hospitales tampoco la recibieron, entonces...
cả bệnh viện cũng không còn lại bao nhiêu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
si todos recibieron mensajes, ignórenlos, por favor.
nếu mọi người có tin nhắn, - xin hãy lờ nó đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿cuál fue el mejor regalo de navidad que recibieron?
món quà giáng sinh tuyệt nhất mà các bạn nhận được là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no sé si recibieron el parte, pero chang es un idiota.
tôi không biết liệu các cậu có được thông báo... nhưng anh bạn chang đây hơi bị teo bi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
los cuatro generales recibieron ordenes de matar al traidor guan yu
tứ vị đại tướng quân phụng lệnh tập nã phản tặc quan vũ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esos negros recibieron lo que se merecian... y todos sabemos eso.
những tên da đen đó đã nhận lấy thứ mà chúng xứng đáng phải nhận mà và tất cả chúng ta đều biết điều đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: