Results for wakamwuliza translation from Swahili to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Swahili

Vietnamese

Info

Swahili

wakamwuliza

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Swahili

Vietnamese

Info

Swahili

nao wakamwuliza, "unataka tuiandae wapi?"

Vietnamese

hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

wanafunzi wake wakamwuliza yesu maana ya mfano huo.

Vietnamese

môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

basi, wakamwuliza, "sasa, macho yako yalipataje kufumbuliwa?"

Vietnamese

chúng bèn hỏi người rằng: tại sao mắt ngươi đã mở được?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, wakamwuliza, "alikufanyia nini? alikufumbuaje macho yako?"

Vietnamese

họ lại hỏi rằng: người đã làm điều gì cho ngươi? mở mắt ngươi thế nào?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

masadukayo wasemao kwamba hakuna ufufuo walimwendea yesu, wakamwuliza,

Vietnamese

các người sa-đu-sê, là những kẻ vẫn nói rằng không có sự sống lại, đến gần mà hỏi ngài rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

wakamwuliza, "yeye yuko wapi?" naye akawajibu, "mimi sijui!"

Vietnamese

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

wao wakamwuliza, "tufanye nini ili tuweze kuzitenda kazi za mungu?"

Vietnamese

chúng thưa rằng: chúng tôi phải làm chi cho được làm công việc Ðức chúa trời?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

hapo wanafunzi wake wakaanza kuhuzunika, wakamwuliza mmojammoja, "je, ni mimi?"

Vietnamese

các môn đồ bèn buồn rầu lắm, cứ lần lượt mà thưa cùng ngài rằng: có phải tôi chăng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

kisha wakamwuliza yesu, "mwalimu! mwanamke huyu alifumaniwa katika uzinzi.

Vietnamese

mà nói cùng Ðức chúa jêsus rằng: thưa thầy, người đờn bà nầy bị bắt quả tang về tội tà dâm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

kisha mafarisayo na walimu wa sheria wakafika kutoka yerusalemu, wakamwendea yesu, wakamwuliza,

Vietnamese

bấy giờ, có mấy người pha-ri-si và mấy thầy thông giáo từ thành giê-ru-sa-lem đến gần Ðức chúa jêsus, mà thưa rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

nao wakamwuliza, "huyo mtu aliyekwambia: chukua mkeka wako, tembea, ni nani?"

Vietnamese

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

wakamwuliza yesu, "mbona walimu wa sheria wanasema kwamba ni lazima eliya aje kwanza?"

Vietnamese

lại hỏi nói ngài rằng: sao các thầy thông giáo nói rằng: Ê-li phải đến trước?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

kisha wanafunzi wakamwendea yesu kwa faragha, wakamwuliza, "kwa nini sisi hatukuweza kumtoa yule pepo?"

Vietnamese

môn đồ bèn đến gần Ðức chúa jêsus, mà hỏi riêng rằng: vì cớ gì chúng tôi không đuổi quỉ ấy được?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

baadhi ya wayahudi wakamwuliza yesu, "utafanya muujiza gani kuonyesha kwamba unayo haki kufanya mambo haya?"

Vietnamese

các người giu-đa cất tiếng thưa cùng ngài rằng: thầy làm như vậy thì cho chúng tôi xem thấy phép lạ chi?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

baadhi ya mafarisayo waliokuwa pamoja naye walisikia maneno hayo, wakamwuliza, "je, sisi pia ni vipofu?"

Vietnamese

mấy người pha-ri-si bên cạnh ngài nghe điều đó, thì nói với ngài rằng: còn chúng ta cũng là kẻ mù chăng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, wakamwuliza yohane, "kama wewe si kristo, wala eliya, wala yule nabii, mbona wabatiza?"

Vietnamese

họ lại hỏi rằng: nếu ông chẳng phải Ðấng christ, chẳng phải Ê-li, chẳng phải đấng tiên tri, thì cớ sao ông làm phép báp tem?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

hapo wakamwuliza, "ni wapi bwana?" naye akawaambia, "ulipo mzoga, ndipo tai watakapokusanyikia."

Vietnamese

các môn đồ bèn thưa ngài rằng: thưa chúa, sự ấy sẽ ở tại đâu? ngài đáp rằng: xác chết ở đâu, chim ó nhóm tại đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, wakamwuliza, "mwalimu, mambo hayo yatatokea lini? na ni ishara gani zitakazoonyesha kwamba karibu mambo hayo yatokee?"

Vietnamese

họ bèn hỏi ngài rằng: lạy thầy, vậy việc đó chừng nào sẽ xảy đến, và có điềm gì cho người ta biết rằng việc gần xảy đến không?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, mafarisayo na walimu wa sheria wakamwuliza yesu, "mbona wanafunzi wako hawayajali mapokeo tuliyopokea kwa wazee wetu, bali hula chakula kwa mikono najisi?"

Vietnamese

vậy, các người pha-ri-si và các thầy thông giáo hỏi ngài rằng: sao môn đồ thầy không giữ lời truyền khẩu của người xưa, dùng tay chưa tinh sạch mà ăn như vậy?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, wanafunzi wakamwuliza, "mwalimu! ni nani aliyetenda dhambi: mtu huyu, ama wazazi wake, hata akazaliwa kipofu?"

Vietnamese

môn đồ hỏi ngài rằng: thưa thầy ai đã phạm tội, người hay là cha mẹ người, mà người sanh ra thì mù như vậy?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,744,779,920 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK