Results for будучи translation from Ukrainian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Ukrainian

Vietnamese

Info

Ukrainian

будучи

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Ukrainian

Vietnamese

Info

Ukrainian

Він, будучи в абсолютно тверезому розумі

Vietnamese

Ý định đó rất rõ ràng.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Будучи ми рівні, я б сюди не приїхав.

Vietnamese

nếu ta và ngươi bình đẳng, ta đã không ở đây.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Или может я ловил бабочек будучи ребенком.

Vietnamese

hoặc có thể tôi đã sử dụng để bắt lỗi như một đứa trẻ.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Будучи пленником, я каждый день планировал побег.

Vietnamese

khi còn là tù nhân, ngày nào em cũng đều tìm cách thoát thân.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Так, ви не станете босом hr, будучи недбалим.

Vietnamese

anh không trở thành thủ lãnh đám quan chức cấp cao bằng cách cẩu thả.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Отрекаться от зла, будучи слишком доверчивым, чтобы его распознать?

Vietnamese

bỏ mặc thần dân cho 1 con ác quỷ mà ông ta do quá cả tin nên không nhận ra? - không.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Однажды, будучи в неимоверном отчаянии я сжёг весь свой реквизит и декорации.

Vietnamese

một đêm nọ, trong một nỗi tuyệt vọng cay đắng, ta ta đã đốt hết mọi đạo cụ và trang phục.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Тим і силкуємось, чи то будучи дома, чи далеко від дому, бути Йому любими.

Vietnamese

cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Юда ж та Сила, будучи самі пророками, многими словами втїшали братів і утверджували.

Vietnamese

giu-đe và si-la chính là kẻ tiên tri, cũng lấy nhiều lời giảng mà khuyên bảo, và giục lòng anh em mạnh mẽ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Будучи солдатом Безстрашних, ти повинна виконувати накази, навіть якщо вони тобі не подобаються.

Vietnamese

là một chiến binh dauntless, em buộc phải tuân theo những mệnh lệnh mà em không đồng thuận.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Бог, Отець Господа нашого Ісуса Христа, будучи благословен на віки, знає, що я не обманюю.

Vietnamese

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Йосиф же, чоловік її, будучи праведний, і не хотячи ославити її, хотїв був потай відпустити її.

Vietnamese

giô-sép chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

"Что он предумышлeнно и будучи aбcoлютнo оcвeдомлeн o незaконноcти eго дейcтвий примeнил Зaклинaниe Пaтронуca в приcутcтвии мaгглa".

Vietnamese

"bị cáo hành động có dụng ý và hoàn toàn ý thức được tính bất hợp pháp của hành động của mình trình diễn bùa gọi hồn thần hộ mệnh trước sự hiện diện của một muggle."

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Ukrainian

Бо, стогнемо отягчені, будучи в тїлї сьому, з котрого не хочемо роздягтись, а одягнутись, щоб смертне було пожерте життєм.

Vietnamese

bởi chưng chúng ta ở trong nhà tạm nầy, than thở dưới gánh nặng, vì chúng ta không cầu cho bị lột trần, song cầu cho được mặc lại, để sự gì hay chết trong chúng ta bị sự sống nuốt đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Нїхто ж нехай не обманює вас, будучи самовільним у покорі і службі ангелській і вдаючись у те, чого не бачив, марно надимаючись умом тіла свого,

Vietnamese

chớ để cho những kẻ kia cướp lấy phần thưởng chạy thi, là kẻ giả đò khiêm nhượng mà muốn thờ lạy các thiên sứ. họ theo những sự mình xem thấy, và bởi tính xác thịt nổi lòng kiêu ngạo vô ích,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

І написав вам се, щоб, прийшовши не мав смутку від тих, котрими годилось би менї веселитись, певен будучи про всїх вас, що моя радість для всіх вас.

Vietnamese

tôi đã biết cho anh em như thế, hầu cho khi tôi đến nơi, sẽ không buồn bởi kẻ đáng làm tôi vui: tôi tin cậy ở hết thảy anh em rằng, anh em ai nấy đều lấy sự vui của tôi mà làm vui mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

І, будучи в незгоді між собою, розійшлись, як промовив Павел одно слово: що добре промовив сьвятий Дух через Ісаїю пророка до батьків ваших,

Vietnamese

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Ukrainian

Сей, будучи сяєвом слави і обра-аом особи Його, і двигаючи все словом сили своєї, зробивши собою очищеннє гріхів наших, осївсь по правицї величчя на вишинах,

Vietnamese

con là sự chói sáng của sự vinh hiển Ðức chúa trời và hình bóng của bổn thể ngài, lấy lời có quyền phép ngài nâng đỡ muôn vật; sau khi con làm xong sự sạch tội, bèn ngồi bên hữu Ðấng tôn nghiêm ở trong nơi rất cao,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,739,734,299 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK