Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
những đóng góp
贡献者
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bắt những trái bom
捕捉炸弹
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Đóng những thẻ & khác
关闭其它标签( o)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chọn những ảnh cần nhập
选择要导入的图像
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
xác nhận đóng những thẻ khác
关闭其它标签确认
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chọn những bổ sung cần nạp:
选择要装入的插件 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
kết những bức ảnh lại với nhau
将照片拼接在一起
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
những ảnh (động) nào cần hiển thị
没有图像可以显示
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chỉ hiển thị những cửa & sổ thu nhỏ
只显示最小化的窗口( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
giải câu đố bằng cách ghép những khối số
匹配编号的牌片来完成谜题
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
nhà phát triển (những cái lặt vặt)
开发者( 杂项)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thực đơn con cho những gì đã chọn trước
预先选择的子菜单
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao.
这些文件使用了高级权限 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cấu hình những lựa chọn mặc định của hệ thống
配置系统默认设置之外的另一套设置
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
phá hủy những chiếc xe tăng của đối phương.
消灭对方的坦克。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
những ứng dụng sẽ loại & bỏ khỏi phiên chạy:
要从会话中排除的应用程序( x) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
làm những đường thẳng cùng màu để chiến thắng
相同颜色连成一线即为该方赢
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
email của những người dịch scorpionfirevn@ operamail. com
kde- china@ kde. org
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
về những người nê-bô khác, năm mươi hai người.
別 的 尼 波 人 、 五 十 二 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
về những người mích-ma, một trăm hai mươi hai người,
默 瑪 人 、 一 百 二 十 二 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: