Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tĩnh
静态
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thành phố tĩnh giang
靖江市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
hiện dấu hiệu & ngắt từ tĩnh
显示静态自动换行标记( w)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
thành phố tĩnh cương sơn
井冈山市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
civil - Điểm tĩnh nằm ngangstencils
民用 - 水平平衡stencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
civil - Điểm tĩnh thẳng đứngstencils
民用 - 二价垂直平衡stencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chương trình để tạo phim từ hình ảnh tĩnh
创造定格动画的程序
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
現 在 全 地 得 安 息 、 享 平 靜 . 人 皆 發 聲 歡 呼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu máy tính của bạn có địa chỉ mạng tĩnh, bạn cần phải cung cấp nó ở đây.
如果您的计算机有永久的 ip 地址, 您必须在此给出 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Để tìm thông tin thêm về trình điều khiển máy ảnh đã lắp, xem sổ tay digikam, phần supported digital still cameras (các máy ảnh tĩnh số đã hỗ trợ).
è¦è·å¾æ´å¤å ³äº å·²æè½½ç¸æº 驱å¨çä¿¡æ¯ï¼ 请é 读 digikam æåä¸ç æ¯æçæ°ç éæç¸æº ç« è ã
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: