Results for chiếm translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

chiếm

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chỗ đã chiếm:

Chinese (Simplified)

已使用空间 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

trò chơi chiếm đất

Chinese (Simplified)

土地占领游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chiếm lĩnh máy tính của bạn!

Chinese (Simplified)

征服你的桌面 !

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nguyện số các ngày nó ra ít. nguyện kẻ khác chiếm lấy chức phận nó đi.

Chinese (Simplified)

願 他 的 年 日 短 少 . 願 別 人 得 他 的 職 分

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì chúng nó nói rằng: ta hãy chiếm lấy làm của các nơi ở Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

他 們 說 、 我 們 要 得   神 的 住 處 、 作 為 自 己 的 產 業

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng chúng ta chiếm lấy về phần mình hết thảy súc vật và hóa tài của các thành ấy.

Chinese (Simplified)

惟 有 一 切 牲 畜 、 和 城 中 的 財 物 、 都 取 為 自 己 的 掠 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-bi-mê-léc liền đi đánh thê-bết, vây và chiếm lấy nó.

Chinese (Simplified)

亞 比 米 勒 到 提 備 斯 、 向 提 備 斯 安 營 、 就 攻 取 了 那 城

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

đò giang bị chiếm giữ, đồng lầy bị đốt cháy bằng lửa, và những lính chiến đã hoảng hồn.

Chinese (Simplified)

渡 口 被 佔 據 了 、 葦 塘 被 火 燒 了 、 兵 丁 也 驚 慌 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người chậm nóng giận thắng hơn người dõng sĩ; và ai cai trị lòng mình thắng hơn kẻ chiếm lấy thành.

Chinese (Simplified)

不 輕 易 發 怒 的 、 勝 過 勇 士 . 治 服 己 心 的 、 強 如 取 城

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó nhạo cười các vua, chế báng các quan trưởng, và chê cười mỗi đồn lũy: nó đắp lũy, rồi chiếm lấy.

Chinese (Simplified)

他 們 譏 誚 君 王 、 笑 話 首 領 、 嗤 笑 一 切 保 障 、 築 壘 攻 取

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.

Chinese (Simplified)

鵜 鶘 、 箭 豬 、 卻 要 得 為 業 . 貓 頭 鷹 、 烏 鴉 、 要 住 在 其 間 . 耶 和 華 必 將 空 虛 的 準 繩 、 混 沌 的 線 鉈 、 拉 在 其 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bây giờ, vua hãy nhóm hiệp chiến sĩ còn lại, đến đóng trước thành và chiếm lấy nó, kẻo tôi hãm lấy nó thì công đó về tôi chăng.

Chinese (Simplified)

現 在 你 要 聚 集 其 餘 的 軍 兵 來 、 安 營 圍 攻 這 城 . 恐 怕 我 取 了 這 城 、 人 就 以 我 的 名 叫 這 城

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chiếm xứ họ và ban cho chi phái ru-bên, gát, và nửa chi phái ma-na-se, làm sản nghiệp.

Chinese (Simplified)

取 了 他 們 的 地 給 流 便 支 派 、 迦 得 支 派 、 和 瑪 拿 西 半 支 派 為 業

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nầy, ta khiến người canh-đê dấy lên, nó là một dân dữ tợn lung lăng, hay đi khắp đất được chiếm lấy những chỗ ở không thuộc về mình.

Chinese (Simplified)

我 必 興 起 迦 勒 底 人 、 就 是 那 殘 忍 暴 躁 之 民 、 通 行 遍 地 、 佔 據 那 不 屬 自 己 的 住 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

si-sắc bèn chiếm lấy các thành bền vững thuộc về giu-đa, rồi đến tận giê-ru-sa-lem.

Chinese (Simplified)

他 攻 取 了 猶 大 的 堅 固 城 、 就 來 到 耶 路 撒 冷

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-bi-mê-léc hãm đánh thành trọn ngày, bèn chiếm lấy và giết hết thảy người ở trong, rồi phá thành và rắc muối ở đó.

Chinese (Simplified)

亞 比 米 勒 整 天 攻 打 城 、 將 城 奪 取 、 殺 了 其 中 的 居 民 . 將 城 拆 毀 、 撒 上 了 鹽

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy nghĩ xem, chính tiên tổ là Áp-ra-ham đã lấy một phần mười trong những vật rất tốt của mình chiếm được mà dâng cho vua, thì vua tôn trọng là dường nào.

Chinese (Simplified)

你 們 想 一 想 、 先 祖 亞 伯 拉 罕 、 將 自 己 所 擄 來 上 等 之 物 取 十 分 之 一 給 他 、 這 人 是 何 等 尊 貴 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi các ngươi chiếm thành rồi, thì phải phóng hỏa nó; hãy làm theo lời của Ðức giê-hô-va. hãy coi, này là lịnh ta truyền cho các ngươi.

Chinese (Simplified)

你 們 奪 了 城 以 後 、 就 放 火 燒 城 . 要 照 耶 和 華 的 話 行 . 這 是 我 吩 咐 你 們 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-bi-gia đuổi theo giê-rô-bô-am, chiếm lấy những thành, là bê-tên và các hương thôn nó; giê-sa-na và các hương thôn nó; Ép-rôn và các hương thôn nó.

Chinese (Simplified)

亞 比 雅 追 趕 耶 羅 波 安 、 攻 取 了 他 的 幾 座 城 、 就 是 伯 特 利 和 屬 伯 特 利 的 鎮 市 、 耶 沙 拿 和 屬 耶 沙 拿 的 鎮 市 、 以 法 拉 音 〔 或 作 以 弗 倫 〕 和 屬 以 法 拉 音 的 鎮 市

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,972,412 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK