Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn đã ăn chưa?
- did you eat yet?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tao đã ngủ với ana.
i made ana.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
như bạn đã thông báo
Last Update: 2020-10-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đã dịch được thư tôi tặng bạn chưa
you have to translate the message i donate you yet
Last Update: 2017-05-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đã ở đây bao lâu rồi
how long you've been here
Last Update: 2014-07-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mày đã ngủ với chị gái mày.
- you slept with our sister.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- chuẩn bị đi ngủ chưa con trai?
- getting ready for bed, son ? - yup, i'm all set, dad.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xin cám ơn các bạn đã có mặt ở đây.
thank you so much for being here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tao cũng đã ngủ với ceci, ghệ mày.
- i made your girlfriend, ceci.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bố đã ngủ với mẹ nó à? - Ừ.
-did you have sex with his mom?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đã về nhà hay còn ở bệnh viện?
are you home or still in the hospital?
Last Update: 2023-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các bạn đã phục vụ tổ quốc tận tình.
you've done this country a great service.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tin nhắn của bạn đã quá dài rồi không thể lưu thêm nữa
mailbox is full. your message cannot be recorded.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
đến đây thì chắc bạn đã hiểu khá rõ các tính năng của phần mềm
up to now, maybe you've understood quite clearly the features of the software
Last Update: 2016-07-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi luôn biết rằng bạn đã phải sẵn sàng với cái chết để làm công việc này.
i always knew you had to be willing to die to even do this job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một khi bạn đã có được phép nhìn, bạn sẽ nhìn thế giới không giống như xưa nữa.
once you have this sight, you will never see things the same way again.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có cảm giác như là lần đầu tiên bạn tới đây, nhưng... có lẽ bạn đã ở đây được cả tuần rồi, hay ba tháng.
there's the key. it feels like maybe it's the first time you've been here but... .. perhaps you've been there for a week,... .. three months, it's...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay nói chuyện với bạn thật vui ,cám ơn bạn đã lắng nghe tôi nói ,khuya rồi tôi phải nghĩ ,ngày mai còn công việc nữa
today it was nice talking with you, thank you for listening to me say, late at night, and then i have to think, tomorrow more work remains
Last Update: 2017-04-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ này, do tình hình dịch khá căng thẳng nên chúng tôi bị thiếu nhân sự trong 1 tuần qua, giày của bạn đã hoàn thành, bạn cho tôi cập nhật hình ảnh nhé
we apologize for the delay, due to the stressful epidemic situation, we have been short of staff for the past 1 week, your shoes are complete, please give me an update with pictures.
Last Update: 2021-07-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: