Results for Đi ngủ thôi translation from Vietnamese to Hindi

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

Đi ngủ thôi

Hindi

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

tôi chỉ mới định đi ngủ thôi.

Hindi

मैं सिर्फ बिस्तर पर जाने के लिए तैयार हो रही थी.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thế đi ngủ đi nhé.

Hindi

मैं तुम्हें प्यार करता हूँ।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

quay lại đi ngủ đi con.

Hindi

तुम वापस सो जाओ जाके.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy sao cha không đi ngủ.

Hindi

तो फिर तुम सो क्यों नहीं जाते?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con sắp lên giường đi ngủ rồi.

Hindi

मैंअपनेही बिस्तरमें सोने के लिए जा रहा हूँ

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sao con lại lên giường đi ngủ?

Hindi

matilde: . औरक्योंआपअपने बिस्तरमेंसो जा रहे हैं

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ông ấy đi ngủ lúc 8 giờ và đã xem...

Hindi

वो आठ बजे सोए और उन्होंने

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

em cho bọn trẻ đi ngủ rồi mình bắt đầu được chứ?

Hindi

मुझे बच्चे को सोने के लिए डाल देता हूँ और तब शायद हम इसे किक कर सकते हैं?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- có đủ tình yêu cho mọi người mà. - Đi ngủ đi!

Hindi

- चारों तरफ़ बहुत सारा प्यार है।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giống như là cháu đi ngủ, và nó cho cháu thấy cái này cái nọ.

Hindi

इस तरह जैसे मैं सो रहा होऊं, और वह मुझे चीजें दिखाता है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.

Hindi

और यदि वह मनुष्य कंगाल हो, तो उसका बन्धक अपने पास रखे हुए न सोना;

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

uổng công thay cho các ngươi thức dậy sớm, đi ngủ trễ, và ăn bánh lao khổ; chúa cũng ban giấc ngủ cho kẻ ngài yêu mến bằng vậy.

Hindi

तुम जो सवेरे उठते और देर करके विश्राम करते और दु:ख भरी रोटी खाते हो, यह सब तुम्हारे लिये व्यर्थ ही है; क्योंकि वह अपने प्रियों को योंही नींद दान करता है।।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

nếu người kia ở trong nhà trả lời rằng: Ðừng khuấy rối tôi, cửa đóng rồi, con cái và tôi đã đi ngủ, không dậy được mà lấy bánh cho anh;

Hindi

और वह भीतर से उत्तर दे, कि मुझे दुख न दे; अब तो द्वार बन्द है, और मेरे बालक मेरे पास बिछौने पर हैं, इसलिये मैं उठकर तुझे दे नहीं सकता?

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

"chúa pershore đi ngủ, jeeves?" tôi hỏi, với hauteur dành riêng và những gì- không. "không, thưa ngài. chủ quyền của ông đã không trở về. "

Hindi

"pershore बिस्तर पर चला गया प्रभु, jeeves से" मैं सुरक्षित ग़रूर के साथ पूछा, और क्या - नहीं. "नहीं, सर. उनका आधिपत्य अभी तक वापस नहीं आया है. " लौटा नहीं "? तुम क्या मतलब है? "

Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,740,599,249 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK