From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn nói tiếng việt đi
camera on kijiye
Last Update: 2020-07-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nói tiếng anh đi.
अंग्रेजी में.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn biết nói tiếng việt không
क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो
Last Update: 2022-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn biết tiếng việt à
आप एक वियतनामी जानते
Last Update: 2016-12-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
biết nói tiếng việt nhắn tin
jya tum ek sundar aur jawan ladki ho
Last Update: 2022-03-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có biết tiếng việt không
no
Last Update: 2020-05-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có biết tiếng việt nam không ạ
क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो
Last Update: 2022-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh nói tiếng pháp hả?
आप फ्रेंच बोलते हैं?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ko bt tiếng việt thì thôi
क्या आप बीटी जे जानते हैं और मुझे एक संदेश भेजें
Last Update: 2021-09-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mày có nói tiếng anh không?
ओह, आप अंग्रेजी बोलते हैं?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
[người phụ nữ nói tiếng mẹ đẻ]
[महिला अपनी मातृभाषा में बोल रही है] महिला: तुम हमारे परिवार के लिए कब से काम कर रही हो? महिला #2 मातृभाषा में बोलती है:
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi xin lỗi, tôi không nói tiếng iceland.
[lcelandic में महिला बोल] ओह, मैं माफी चाहता हूँ, मैं आइसलैंडिक नहीं बात करते हैं.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(video)người nói tiếng trung quốc:
(विडियो) मंदारिन भाषी :
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu bạn nói với một bức ảnh
तुम्हारा एक फोटो तो बताओ
Last Update: 2016-12-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người phụ nữ nói tiếng mẹ đẻ: nhìn về phía trước!
[इलेक्ट्रॉनिक संगीत चल रहा है] महिला अपनी मातृभाषा में बोल रही है: आगे देखो!
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người phụ nữ nói tiếng mẹ đẻ: đó là một hình mới trên đây.
महिला अपनी मातृभाषा में बोल रही है: वहां एक नया है.
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
"bà không nói tiếng anh ạ?" "không" (cười lớn)
"आप अंग्रेजी नहीं जानतीं?" "नहीं."
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
vậy thì sao chúng ta nghe ai nầy đều nói tiếng riêng của xứ chúng ta sanh đẻ?
तो फिर क्यों हम में से हर एक अपनी अपनी जन्म भूमि की भाषा सुनता है?
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.
जो अन्य भाषा में बातें करता है, वह अपनी ही उन्नति करता है; परन्तु जो भविष्यद्वाणी करता है, वह कलीसिया की उन्नति करता है।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
dickon và mẹ của bạn muốn nghe bạn nói chuyện về tôi? "
dickon और अपनी माँ को सुना है कि तुम मेरे बारे में बात की तरह क्या? "
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting