Trying to learn how to translate from the human translation examples.
cái đuôi
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Đuôi
꼬리
Last Update: 2015-05-07 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
ngón cái
엄지손가락
Last Update: 2015-03-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
bảng chữ cái
알파벳
Last Update: 2015-03-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
(cái) chuông
종
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
bộ không đuôi
개구리목
Last Update: 2015-05-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cái này là gì?
그것은 무엇입니까?
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
bảng chữ cái latinh
로마자
cái chuyển khay tự động
자동 트레이 변경
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cái bayscreen saver category
날아다니는 것screen saver category
tiếc rằng cái đó là sự thật.
유감스럽게 사실이군요.
không để nằm dưới các cái khác
항상 아래에 두지 않기
cho phép dùng cái nút « in lại »
재인쇄 버튼 사용 허가
cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
끝날 것 같지 않아.
mười viên táng và mười cái bồn trên táng;
또 열 받 침 과 받 침 위 의 열 물 두 멍
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này.
이것을 선택하면 이 인증서를 항상 수락합니다.
bộ xem tập tin postscript (đuôi. ps) name
포스트스크립트 뷰어name
đoạn đội cái mũ lên đầu và để thẻ thánh trên mũ,
그 머 리 에 관 을 씌 우 고 그 위 에 성 패 를 더 하
cái nọc sự chết là tội lỗi, sức mạnh tội lỗi là luật pháp.
사 망 의 쏘 는 것 은 죄 요 죄 의 권 능 은 율 법 이
một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;
또 십 세 겔 중 금 숟 가 락 하 나 라 이 것 에 는 향 을 채 웠
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 8 Quality: Reference: Wikipedia
hãy có những cái cần công bình, cái ê-pha công bình, cái bát công bình.
너 희 는 공 평 한 저 울 과, 공 평 한 에 바 와, 공 평 한 밧 을 쓸 지