Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
băng đảng vòng tròn đỏ.
พวก เรดเซอร์เคิล ไทรแอด
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
băng đảng đường phố?
ถนนแก๊ง?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hay lãnh tụ Đảng creedy.
จากท่านหัวหน้า ครีดี้
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Đảng cộng hòa và Đảng dân chủ
รีพับลิกันและเดโมแคร
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi nghĩ rằng anh vừa tìm thấy đầu đảng.
ผมคิดว่าคุณพึ่งจะเจอ ตัวหัวโจกของแก็งค์แล้วล่ะ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
có phân vùng của các băng đảng và bốc lột
มีแก๊งที่ก่อความรุนแรงอยู่มาก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
băng đảng người estonia đã giết pushkov.
พุชตอฟโดนจัดการ โดยมาเฟียเอสโตเนี่ยน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
trời, tôi tưởng cô thuộc Đảng dân chủ.
ผมนึกว่าคุณเป็นพวกเดมโมแครทซะอีก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sao anh ta biết băng đảng estonia giết pushkov?
รู้ได้อย่างไรว่า พวกเอสโตเนียฆ่าพุชตอฟ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ngân hàng tín dụng Đảng cộng hòa công ty bảo hiểm tressler
ผมไม่เคยปล่อยให้เวลาหยุดเดินจนทุกวันนี้
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy đã tìm cách triệt phá băng đảng vòng tròn đỏ.
เขาพยายามจะกำจัดกลุ่มเรดเซอร์เคิลไทรแอด
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ là không có đảng nào cho phép phân phát thứ thuốc đó
ท่านได้ เชิญชวนให้บรรดาผู้ผลิต บริจาคให้กับ มารดาที่ป่วยเป็น hiv - ซึ่งเป็นสิ่งที่ดีมาก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh cứ nói chuyện kiểu này thì ta sẽ mất địa vị trong Đảng.
คุณพูดแบบนี้ อาจทำให้เรากระเด็นออกจากพรรคได้นะ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gọi tao thằng phản động à, con đảng viên dân chủ đĩ thõa?
จำได้มั้ย ครั้งสุดท้ายที่แกเห็นตีนตัวเองนี่มันเมื่อไหร่?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
cũng giống như em trai của một thủ lĩnh băng đảng sống gần phòng giam của anh đó.
อย่างเช่นน้องชายของหัวหน้าแก๊งค์ ที่อยู่ห้องขังเดียวกับนาย
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bằng cách chạy quanh với băng đảng nga và một tên trùm ma túy từng giết người sao?
โดยการทำงานกับพวกมาเฟียรัสเซีย และพ่อค้ายาเสพติดงั้นเหรอ?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi hình dung điều gì sẽ xảy ra nếu một băng đảng đường phố sờ tay được vào vũ khí hạng quân đội.
ผมนึกถึงสิ่งที่จะเกิดขึ้น ถ้าแก๊งกระจอกพวกนั้น เข้าถึงยุทโธปกรณ์ระดับทหาร
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- luôn có 2 mặt trong 1 vấn đề. Đúng vậy. ngoại trừ Đảng quốc xã.
ก็จริง แต่ยกเว้นพวกนาซี ฉันไม่เคยเห็น มีข้อคิดเห็นด้านอื่นมั่ง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
còn lâu nữa mới tới hội nghị đảng và còn một vài ứng cử viên khác nữa, nhưng tôi tin anh là tương lai của đảng.
ยังอีกนานกว่าจะถึงการประชุมใหญ่ของพรรค แล้วก็มีคนอื่นๆที่น่าสนใจ แต่ผมเชื่อว่าคุณคืออนาคตของพรรค
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kế hoạch của ông là sẽ ám sát người kế nhiệm tôi tạo một cuộc lật đổ trong Đảng lao động rồi đưa tôi trở lại cầm quyền trong vòng 6 tháng nữa.
คุณวางแผน ที่จะ สังหาร ผู้สืบทอดอำนาจของผม และสร้าง กลุ่มใน พรรคแรงงาน ใหม่ และให้ผม กลับสู่อำนาจ ภายใน 6 เดือน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: