Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- có. - khi phà rời bến,
มันจบแล้ว,เออร์สตาด์.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
rời xa anh.
และจากผม
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
rời khỏi xa lộ.
ลงจากไฮเวย์
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- có xa không?
ไกลมั้ย
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"rất khó khi phải rời xa em, em yêu.
"มันยากที่จะจากคุณมา, ที่รัก"
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cuộc sống đang rời xa anh
ชีวิตกำลังจะจากฉันไป
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Đôi khi, họ rời bỏ tôi.
บางที,พวกเขาก็ทิ้งฉัน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- có xa không? - có.
- ครับ แต่ใกล้ที่สุดแล้ว
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
khi barca rời khỏi dinh thự.
ตอนที่บาร์ก้าจากไป
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết em nói em cần có rời xa gotham một thời gian.
ผมรู้คุณต้องการเวลา จึงหนีไปจากก๊อตแธม
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
giờ tôi không thể rời xa họ.
มียาที่คุณลองเอง ที่บ้านได้ แต่...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
khi có ai đó rời bỏ chúng tôi.
คุณรู้ได้เสมอเมื่อมีใครสักคนจากเราไป
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng sức mạnh của tôi đã rời xa tôi
แต่พลังของข้าได้จากไป.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta đang rời xa ngôi nhà của mình.
เราไปไกลเกินแล้ว เราไม่ได้กลับบ้านแล้ว
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết đấy, em nghĩ thực sự là tốt khi rời xa được anh ta nhất có thể.
รู้ไหม ฉันว่ามันคงดีสำหรับฉันจริงๆ ที่ขออยู่ห่างเขาให้มากที่สุด
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi sẽ rời xa em cho đến khi vụ này kết thúc.
ผมไม่ทิ้งคุณไปไหน จนกว่าเรื่องนี้จะจบ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
cô bé là con một. cô bé sắp rời xa gia đình.
เธอเป็นลูกคนเดียวและกำลังจะจากบ้านไป
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sylar chưa bao giờ rời xa những ý nghĩ của mẹ.
ไซล่าร์ไม่เคยหายไปจากความคิดของแม่
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã không thể rời xa được, khi chúng tôi gặp nhau.
เขาชื่อ แดเนียล มอนโร
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ta biết ta phải đưa cuốn sách đó rời xa mình trong khả năng có thể
พ่อรู้ว่าพ่อต้องส่งเจ้าไดอารี่นั่น ไปให้ไกลจากพ่อ มากที่สุด เท่าที่พ่อจะทำได้.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: