Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
em cứ thong thả.
ไม่ต้องรีบ ตามสบายเลยที่รัก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Được rồi, hãy thong thả chút.
เอาละ ใจเย็นๆ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chiếc thuyền thong thả trôi trên sông.
พายเรือสนุกสนานในแม่น้ำ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- "thong song" chả là gì cả. - Đúng.
"thong song" เป็นเพลงที่ฮิตมาก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cứ thong thả ạ. tôi đợi bên ngoài nhỡ ngài cần gì.
เชิญตามสบายนะคะ ฉันจะอยู่ข้างนอกถ้าคุณต้องการฉัน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
lần cuối nghe ai đó bảo "cứ thong thả" là khi nào vậy?
คุณได้ยินใครสักคนพูดว่า "รอก่อน" ครั้งสุดท้ายเมื่อไหร่?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mình thong dong bước xuống ăn sáng... nghĩ rằng mọi chuyện đều suôn sẻ thì chợt nghe...
ข้าเดินสบายใจไปกินมื้อเช้า คิดว่าโลกช่างแสนน่าอยู่ แล้วเขาก็...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tức thì miệng người mở ra, lưỡi được thong thả, nói và ngợi khen Ðức chúa trời.
ในทันใดนั้นปากและลิ้นของท่านก็คืนดีอีก แล้วท่านกล่าวสรรเสริญพระเจ้
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
và chỉ đến khi mọi hy vọng đều mất, thì người đưa tin đã gửi thong điệp dẫn chúng tôi đến hành tinh lạ được gọi là trái Đất.
แต่แล้วเมื่อความหวังจวนจะดับสูญ ก็มีข่าวถึงการค้นพบใหม่ นำเรามายังดาวเคราะห์ที่มีชื่อว่า... โลก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng rồi lại đổi ý; bắt những kẻ tôi đòi mà mình đã tha cho được thong thả, lại trở về phục sự mình làm tôi đòi.
แต่ภายหลังเขาได้หวนกลับ และจับทาสชายและหญิงซึ่งเขาได้ปล่อยให้เป็นอิสระนั้นมาให้อยู่ใต้บังคับของการเป็นทาสชายและหญิงอี
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vả, tôi muốn anh em được thong thả chẳng phải lo lắng gì. ai không cưới vợ thì chăm lo việc chúa, tìm phương cho chúa đẹp lòng.
ข้าพเจ้าอยากให้ท่านพ้นจากความสาละวนวุ่นวาย ฝ่ายคนที่ไม่มีภรรยาก็สาละวนในการงานขององค์พระผู้เป็นเจ้า เพื่อจะทำสิ่งซึ่งเป็นที่พอพระทัยองค์พระผู้เป็นเจ้
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
còn các ngươi, đã trở lại và làm điều đẹp mắt ta, mỗi người rao cho kẻ lân cận mình được thong thả; và đã lập giao ước trước mặt ta, tức trong nhà được xưng bằng danh ta.
บัดนี้เจ้าได้หันกลับและกระทำสิ่งที่ถูกต้องในสายตาของเรา โดยการประกาศอิสรภาพทุกคนต่อเพื่อนบ้านของตน และเจ้าได้กระทำพันธสัญญาต่อหน้าเราในนิเวศซึ่งเรียกตามนามของเร
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hết thảy quan trưởng và cả dân đã dự vào giao ước ấy, mỗi người vâng lời phải thả đầy tớ trai mình, mỗi người phải thả đầy tớ gái mình được thong thả, không còn giữ lại làm tôi mọi nữa. họ đều ưng theo và thả nô tì ra.
เมื่อบรรดาเจ้านายและบรรดาประชาชน ผู้เข้ากระทำพันธสัญญาได้ยินว่า ทุกคนจะปล่อยทาสของตนทั้งชายและหญิง เพื่อว่าเขาทั้งหลายจะไม่ถูกกระทำให้เป็นทาสอีก เขาทั้งหลายก็ได้เชื่อฟังและปล่อยทาสให้เป็นอิสร
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðoạn, nàng lại nói cùng cha mình rằng: xin cha hãy nhậm cho con lời nầy: Ðể cho con thong thả trong hai tháng, con sẽ đi ở trên núi đặng cùng chị em bạn con khóc về sự đồng trinh của con.
และเธอพูดกับบิดาของเธอว่า "ขอให้ลูกอย่างนี้เถิด ขอปล่อยลูกไว้สักสองเดือน ลูกจะได้จากบ้านและลงไปบนภูเขา ร้องไห้คร่ำครวญถึงความเป็นพรหมจารีของลูก ลูกกับเพื่อนๆของลูก
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hầu cho ai nấy thả kẻ nô hoặc tì, tức là người nam hoặc nữ hê-bơ-rơ, cho được thong thả, chẳng ai được lại giữ người giu-đa anh em mình làm tôi mọi nữa.
ให้ทุกคนปล่อยทาสฮีบรูของตนทั้งชายและหญิงเสียให้เป็นอิสระ เพื่อว่าจะไม่มีผู้ใดกระทำให้ยิวพี่น้องของตนเป็นทา
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: