来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khám bệnh
time of birth
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng khám sao rồi?
how's the clinic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khám bệnh.
-house visit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
của phòng khám thú y.
it's from the vet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy phòng khám chứ?
you see that clinic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng khám y tế cơ quan
medical clinic
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
có rắc rối tại phòng khám.
there was a problem at the clinic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vào phòng khám rồi sao?
yöu were at the clinic and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có tai nạn tại phòng khám.
- there was an accident at the clinic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cần phải đến phòng khám ngay
you need to come to the office immediately...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có giờ trực ở phòng khám.
i've got clinic duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có phòng khám tư không?
do you have an office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô nên đến phòng khám của tôi.
- you should come and see me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy thứ ở phòng khám là gì?
- and those things at the clinic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi mở phòng khám ở đó.
we even built our practices there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì tôi sẽ không cho ông mượn phòng khám bệnh đâu đấy
i wouldn't let you borrow my surgery
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh được đưa vào phòng khám ở rochester.
i was taken to a clinic in rochester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: