来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã làm xong công việc
i've finished the job
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xong việc
i finished the day, mitchell. what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm xong.
i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm xong việc của mình.
i did my part.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm xong một việc hắn nhờ.
i had an order ready for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xong.
i was in the can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm xong nhiều việc.
- yeah? yeah. been getting a lot of work done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã học xong
i've finished the job
最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xong việc.
look, i'm safe now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xong rồi!
i'm done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi đã xong.
we've done it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới xong việc
i just finished work today
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã xong.
we did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã viết xong đơn xin thôi việc rồi.
henry: lucky bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi đã xong việc giúp đỡ rồi.
- no. i have finished helping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xong việc.
we got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sếp, tôi đã xong việc với siêu nhân rồi.
- chief, i've done superman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nói mọi việc đã xong.
- i said it's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi xong việc rồi!
sir broderick: we've done it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ chúng tôi đã xong việc ở đây rồi.
i just think we're done here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: