来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cam an
แคม แอน
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trục cam.
เพลาลูก
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cam an bắc
แคม อัน บัค
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bản cam kết.
ดิ อันเดอร์เทคกิ้ง ไงล่ะ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, cây cam.
กลต้นส้ม
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cam phước tây
กัม ฟุก เทย์
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đã cam kết.
ฉันผิด
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cam ra máu rôi!
ปืน! เขามีปืน!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cam đoan đấy.
แน่ใจซี
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện cam tuyền
เขตกันฉวน
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi ngăn bản cam kết...
ผมต้องหยุด ดิ อันเดอร์เทคกิ้ง
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
thần cam đoan sẽ thế ạ.
มั่นใจได้เลยพะย่ะค่ะ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa cho ông một trái cam!
give me an orange!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
con mày ở đâu, nước cam?
ลูกของแกอยู่ไหน ออเรนจ์ จูซ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy lấy quả cam từ tay tôi
แย่งส้มไปจากมือข้า
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cam kết của tôi là nhân dân.
เพื่อบันทึกในที่ประชุม ผู้พันช่วยอ่านหน้า ๕๗ ย่อหน้า ๔ ทีครับ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi cam đoan là như thế.
ค่ะ ฉันกล้าพูดว่าเขาหล่อ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trái cam. không, cám ơn.
ไว้วันหลังค่อยเลี้ยงพิซซ่า ฉันก็แล้วกัน
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考: