您搜索了: malvagi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

malvagi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

non irritarti per i malvagi e non invidiare gli empi

越南语

chớ nổi giận vì cớ kẻ làm ác, cũng đừng ganh ghét những người hung dữ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non c'è pace per i malvagi, dice il signore

越南语

những người ác chẳng hưởng sự bình an bao giờ, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

proteggimi dalla congiura degli empi dal tumulto dei malvagi

越南语

chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allontanatevi da me o malvagi, osserverò i precetti del mio dio

越南语

hỡi kẻ làm ác, hỡi lìa khỏi ta, Ðể ta giữ điều răn của Ðức chúa trời ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

odio l'alleanza dei malvagi, non mi associo con gli empi

越南语

tôi ghét bọn làm ác, chẳng chịu ngồi chung với kẻ dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non invidiare gli uomini malvagi, non desiderare di stare con loro

越南语

chớ ganh ghét kẻ làm ác. Ðừng ước ao ở cùng chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché vivono i malvagi, invecchiano, anzi sono potenti e gagliardi

越南语

cớ sao kẻ gian ác sống, trở nên già cả và quyền thế cường thạnh?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non battere la strada degli empi e non procedere per la via dei malvagi

越南语

chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

se un principe dà ascolto alle menzogne, tutti i suoi ministri sono malvagi

越南语

nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

esce l'iniquità dal loro grasso, dal loro cuore traboccano pensieri malvagi

越南语

mắt chúng nó lộ ra trong mỡ; tư tưởng lòng chúng nó tuôn tràn ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi sorgerà per me contro i malvagi? chi starà con me contro i malfattori

越南语

ai sẽ vì tôi dấy lên nghịch kẻ dữ? ai sẽ đứng binh vực tôi đối cùng kẻ làm ác?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dio mi consegna come preda all'empio, e mi getta nelle mani dei malvagi

越南语

Ðức chúa trời đã phó tôi cho kẻ vô đạo, trao tôi vào tay kẻ gian ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

con la morte dell'empio svanisce ogni sua speranza, la fiducia dei malvagi scompare

越南语

khi kẻ ác chết, sự trông mong nó mất; và sự trông đợi của kẻ cường bạo bị duyệt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dice il signore dio: in quel giorno ti verranno in mente dei pensieri e concepirai progetti malvagi

越南语

chúa giê-hô-va phán như vầy: trong những ngày đó, có ý tưởng sẽ dấy lên trong trí ngươi, ngươi sẽ định mưu kế hung dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ecco la tempesta del signore, il suo furore si scatena, una tempesta travolgente si abbatte sul capo dei malvagi

越南语

nầy, cơn giận của Ðức giê-hô-va đã phát ra như bão, như gió lốc, nổ trên đầu những kẻ dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quando mi assalgono i malvagi per straziarmi la carne, sono essi, avversari e nemici, a inciampare e cadere

越南语

khi kẻ làm ác, kẻ cừu địch và thù nghịch tôi, xông vào tôi, Ðặng ăn nuốt thịt tôi, thì chúng nó đều vấp ngã.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ecco la tempesta del signore, il suo furore si scatena, una tempesta travolgente; si abbatte sul capo dei malvagi

越南语

nầy, cơn bão của Ðức giê-hô-va, tức là cơn thạnh nộ của ngài, đã phát ra, một cơn bão lớn: nó sẽ phát ra trên đầu kẻ dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

abbiamo peccato e abbiamo operato da malvagi e da empi, siamo stati ribelli, ci siamo allontanati dai tuoi comandamenti e dalle tue leggi

越南语

chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli rispondono: «farà morire miseramente quei malvagi e darà la vigna ad altri vignaioli che gli consegneranno i frutti a suo tempo»

越南语

chúng trả lời rằng: người chủ sẽ diệt đồ hung ác ấy cách khổ sở, và cho bọn trồng nho khác mướn vườn ấy, là kẻ sẽ nộp hoa lợi lúc đến mùa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dal cuore, infatti, provengono i propositi malvagi, gli omicidi, gli adultèri, le prostituzioni, i furti, le false testimonianze, le bestemmie

越南语

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,146,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認