来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
non irritarti per i malvagi e non invidiare gli empi
chớ nổi giận vì cớ kẻ làm ác, cũng đừng ganh ghét những người hung dữ;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non c'è pace per i malvagi, dice il signore
những người ác chẳng hưởng sự bình an bao giờ, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
proteggimi dalla congiura degli empi dal tumulto dei malvagi
chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allontanatevi da me o malvagi, osserverò i precetti del mio dio
hỡi kẻ làm ác, hỡi lìa khỏi ta, Ðể ta giữ điều răn của Ðức chúa trời ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
odio l'alleanza dei malvagi, non mi associo con gli empi
tôi ghét bọn làm ác, chẳng chịu ngồi chung với kẻ dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non invidiare gli uomini malvagi, non desiderare di stare con loro
chớ ganh ghét kẻ làm ác. Ðừng ước ao ở cùng chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perché vivono i malvagi, invecchiano, anzi sono potenti e gagliardi
cớ sao kẻ gian ác sống, trở nên già cả và quyền thế cường thạnh?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non battere la strada degli empi e non procedere per la via dei malvagi
chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
se un principe dà ascolto alle menzogne, tutti i suoi ministri sono malvagi
nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
esce l'iniquità dal loro grasso, dal loro cuore traboccano pensieri malvagi
mắt chúng nó lộ ra trong mỡ; tư tưởng lòng chúng nó tuôn tràn ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi sorgerà per me contro i malvagi? chi starà con me contro i malfattori
ai sẽ vì tôi dấy lên nghịch kẻ dữ? ai sẽ đứng binh vực tôi đối cùng kẻ làm ác?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dio mi consegna come preda all'empio, e mi getta nelle mani dei malvagi
Ðức chúa trời đã phó tôi cho kẻ vô đạo, trao tôi vào tay kẻ gian ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
con la morte dell'empio svanisce ogni sua speranza, la fiducia dei malvagi scompare
khi kẻ ác chết, sự trông mong nó mất; và sự trông đợi của kẻ cường bạo bị duyệt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dice il signore dio: in quel giorno ti verranno in mente dei pensieri e concepirai progetti malvagi
chúa giê-hô-va phán như vầy: trong những ngày đó, có ý tưởng sẽ dấy lên trong trí ngươi, ngươi sẽ định mưu kế hung dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco la tempesta del signore, il suo furore si scatena, una tempesta travolgente si abbatte sul capo dei malvagi
nầy, cơn giận của Ðức giê-hô-va đã phát ra như bão, như gió lốc, nổ trên đầu những kẻ dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
quando mi assalgono i malvagi per straziarmi la carne, sono essi, avversari e nemici, a inciampare e cadere
khi kẻ làm ác, kẻ cừu địch và thù nghịch tôi, xông vào tôi, Ðặng ăn nuốt thịt tôi, thì chúng nó đều vấp ngã.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco la tempesta del signore, il suo furore si scatena, una tempesta travolgente; si abbatte sul capo dei malvagi
nầy, cơn bão của Ðức giê-hô-va, tức là cơn thạnh nộ của ngài, đã phát ra, một cơn bão lớn: nó sẽ phát ra trên đầu kẻ dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
abbiamo peccato e abbiamo operato da malvagi e da empi, siamo stati ribelli, ci siamo allontanati dai tuoi comandamenti e dalle tue leggi
chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gli rispondono: «farà morire miseramente quei malvagi e darà la vigna ad altri vignaioli che gli consegneranno i frutti a suo tempo»
chúng trả lời rằng: người chủ sẽ diệt đồ hung ác ấy cách khổ sở, và cho bọn trồng nho khác mướn vườn ấy, là kẻ sẽ nộp hoa lợi lúc đến mùa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dal cuore, infatti, provengono i propositi malvagi, gli omicidi, gli adultèri, le prostituzioni, i furti, le false testimonianze, le bestemmie
vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: