您搜索了: ai len (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ai len

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

len

越南语

len

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

ai!

越南语

ai!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ai vay

越南语

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ai ning.

越南语

ai ning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

len, stop!

越南语

len, dừng lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- len, no.

越南语

- len, đừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ai thuong

越南语

Ái thượng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

len moore.

越南语

len moore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

* deighton, len.

越南语

* deighton, len.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- len: say what?

越南语

- sao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thu do go len

越南语

dang chan ra

最后更新: 2023-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not since len.

越南语

kể từ sau vụ của len.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hi, len shapiro.

越南语

chào, len shapiro đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and len, your brother?

越南语

còn len, anh trai cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everything all right, len?

越南语

mọi chuyện vẫn ổn chứ, len?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

len stroghes was her daddy.

越南语

len stroghes là cha con bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- len: she hot? - man #4:

越南语

- Ả hấp dẫn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

intraocular lens

越南语

phakic iol

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,745,681,199 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認