来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we'll repackage them slightly.
ta sẽ trộn lại với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am really excited about this repackage.
tôi thực sự hào hứng với việc xây dựng hình ảnh mới này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so hollywood is finally starting to recognize chinua achebe's work, and we are in discussions with the estate for the rights to reissue and repackage the book to accompany the film release.
vậy là giới hollywood cuối cùng cũng bắt đầu công nhận việc làm của chinua achebe, và chúng ta vẫn đang bàn bạc với giới báo chí về quyền tái bản và hình ảnh mới của cuốn sách để đảm bảo ra mắt bộ phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: