来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
o bom siso te protegerá, e o discernimento e guardará;
sự dẽ dặt sẽ coi sóc con, sự thông sáng sẽ gìn giữ con,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mas fiel é o senhor, o qual vos confirmará e guardará do maligno.
chúa là thành tín, sẽ làm cho anh em bền vững và giữ cho khỏi Ác giả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
não a abandones, e ela te guardará; ama-a, e ela te preservará.
Ðừng lìa bỏ sự khôn ngoan, ắt người sẽ gìn giữ con; hãy yêu mến người, thì người sẽ phù hộ con.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
portanto, o que for prudente guardará silêncio naquele tempo, porque o tempo será mau.
bởi đó cho nên, trong thời như thế, người khôn ngoan sẽ làm thinh; vì là thời khốn nạn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quando caminhares, isso te guiará; quando te deitares, te guardará; quando acordares, falará contigo.
khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
& guardar a senha
lưu & mật khẩu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式