来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
y que los centuriones estiren, ¿sí?
chưa và để ý tới các chiến binh la mã được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si castigamos a cada comandante que comete errores... nos quedarán centuriones nada más.
nếu chúng ta trừng phạt mọi chỉ huy ngốc nghếch... chúng ta sẽ chẳng còn ai ở cấp đại đội trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pablo llamó a uno de los centuriones y le dijo: --lleva a este joven al tribuno, porque tiene algo que comunicarle
phao-lô bèn gọi một đội trưởng mà nói rằng: hãy đem gã trai trẻ nầy đến cùng quan quản cơ, chàng có việc muốn báo tin.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
de inmediato, éste tomó soldados y centuriones, y bajó corriendo a ellos. y cuando vieron al tribuno y a los soldados, dejaron de golpear a pablo
người lập tức bắt quân lính và cai đội kéo đến nơi chúng. vừa thấy quản cơ và quân lính thì chúng thôi không đánh phao-lô nữa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
entonces el tribuno llamó a dos de los centuriones y dijo: --para la tercera hora de la noche, preparad 200 soldados, más 70 de caballería y 200 lanceros para que vayan a cesarea
Ðoạn, quản cơ đòi hai viên đội trưởng, dặn rằng: vừa giờ thứ ba đêm nay, hãy sắm sẵn hai trăm quân, bảy mươi lính kỵ, hai trăm lính cầm giáo, đặng đi đến thành sê-sa-rê.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: