来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn tắm chưa ?
two shorten the road
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tắm xong chưa
have you finished taking a shower?
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tắm mau đi
h tắm
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy tắm chưa?
doesn't he wash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô tắm chưa nhỉ?
did you act in the small film you made?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã sẵn sàng đi tắm chưa, đại tướng.
- who's ready for a... - yaw! you ready for a bath, big guy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con xong phòng tắm chưa?
- you finish the bathroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con lau xong phòng tắm chưa?
- you finish the bathroom yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì các đã bạn nghe tiếng gọi.
because you heard the call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em có chịu vô phòng tắm chưa?
- will you get in that bathroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
michiko, có chuẩn bị nước tắm chưa?
michiko, is the bath ready?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ra chỗ bạn trai tôi đã. bạn con trai ấy.
i'm just gonna go and get my boyfriend, who is a boy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai từng nghe nói xe ngựa có phòng tắm chưa?
whoever heard of a stagecoach having a bathroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tắm rửa để rửa sạch chất nôn và mồ hôi, và cảnh sát đến?
you showered to wash off vomit and sweat, and the police came?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã phạm phép, đã bạn nghịch; ngài đã chẳng dung thứ!
we have transgressed and have rebelled: thou hast not pardoned.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.
to the lord our god belong mercies and forgivenesses, though we have rebelled against him;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.
we have sinned, and have committed iniquity, and have done wickedly, and have rebelled, even by departing from thy precepts and from thy judgments:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vì y-sơ-ra-ên đã bạn nghịch như con bò cái tơ bất trị, nên bây giờ Ðức giê-hô-va cho chúng nó ăn cỏ như chiên con thả trong đồng rộng.
for israel slideth back as a backsliding heifer: now the lord will feed them as a lamb in a large place.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: