您搜索了: tôi không rành tiếng anh lắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không rành tiếng anh cho lắm

英语

are you speak vietnamese

最后更新: 2019-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rành tiếng anh

英语

i do not know english very well

最后更新: 2015-12-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rảnh tiếng anh lắm

英语

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英语

i'm not so good at english.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英语

i do not understand english very well

最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết tiếng anh

英语

i only know a little english

最后更新: 2019-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết tiếng anh.

英语

no english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

英语

i'm not very fluent in english

最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hiểu tiếng anh.

英语

- no me sprlchln the english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi nói tiếng anh

英语

dạo này có gì mới không?

最后更新: 2019-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英语

sorry, i don't understand what you mean

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

英语

my mom doesn't speak english very well.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không giống tiếng anh lắm.

英语

- don't look like english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết nhiều tiếng anh

英语

i don't know much english

最后更新: 2024-04-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh tệ lắm

英语

hji speak english very badly

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi tiếng tây ban nha lắm.

英语

my spanish ain't too good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh kinh lắm

英语

the smile is always on the lips

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đâu, tôi biết tiếng anh khá lắm đấy.

英语

no, sir. i speakvery good english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

英语

i do not speak english very well

最后更新: 2018-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy hình như anh không rành lắm.

英语

i see, that you're not good in what you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,025,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認