Sie suchten nach: الهكم (Arabisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الهكم

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Arabisch

Vietnamesisch

Info

Arabisch

لا تفعلوا هكذا للرب الهكم.

Vietnamesisch

chớ tùy tục chúng nó mà phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

عزّوا عزّوا شعبي يقول الهكم.

Vietnamesisch

Ðức chúa trời của các ngươi phán rằng: hãy yên ủi, hãy yên ủi dân ta.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فاحتفظوا جدا لانفسكم ان تحبوا الرب الهكم

Vietnamesisch

vậy, hãy cẩn thận lấy mình đặng kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لا تجربوا الرب الهكم كما جربتموه في مسّة.

Vietnamesisch

các ngươi chớ thử giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, như đã thử ngài tại ma-sa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لا تخافوا منهم لان الرب الهكم هو المحارب عنكم

Vietnamesisch

Ðừng sợ các nước đó, vì chính giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi tranh chiến cho các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لكنكم لم تشاءوا ان تصعدوا وعصيتم قول الرب الهكم

Vietnamesisch

nhưng các ngươi không muốn lên đó, và đã bội nghịch mạng của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لان الرب الهكم سائر معكم لكي يحارب عنكم اعداءكم ليخلصكم.

Vietnamesisch

bởi giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðấng cùng đi với các ngươi, đặng vì các ngươi đánh kẻ thù nghịch và giải cứu cho.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

احفظوا وصايا الرب الهكم وشهاداته وفرائضه التي اوصاكم بها.

Vietnamesisch

khá cẩn thận giữ lấy những điều răn, chứng cớ, và luật lệ của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã truyền cho ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

احكامي تعملون وفرائضي تحفظون لتسلكوا فيها. انا الرب الهكم.

Vietnamesisch

các ngươi hãy tuân mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta đặng noi theo: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

وانتم يا غنمي غنم مرعاي اناس انتم. انا الهكم يقول السيد الرب

Vietnamesisch

bay là chiên của ta, là chiên của đồng cỏ ta; bay là loài người, và ta là Ðức chúa trời bay, chúa giê-hô-va phán vậy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

البركة اذا سمعتم لوصايا الرب الهكم التي انا اوصيكم بها اليوم.

Vietnamesisch

sự phước lành, nếu các ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, mà ta truyền cho ngày nay;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

انا الرب الهكم الذي اخرجكم من ارض مصر ليعطيكم ارض كنعان فيكون لكم الها

Vietnamesisch

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời các ngươi, Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, đặng ban cho các ngươi xứ ca-na-an, và làm Ðức chúa trời của các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الرب الهكم قد كثركم. وهوذا انتم اليوم كنجوم السماء في الكثرة.

Vietnamesisch

giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã gia thêm các ngươi, kìa ngày nay, các ngươi đông như sao trên trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الرب الهكم السائر امامكم هو يحارب عنكم حسب كل ما فعل معكم في مصر امام اعينكم

Vietnamesisch

giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đi trước, chính ngài sẽ chiến-cự cho các ngươi, như ngài đã thường làm trước mắt các ngươi tại xứ Ê-díp-tô,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

اجاب يسوع ان كنت امجد نفسي فليس مجدي شيئا. ابي هو الذي يمجدني الذي تقولون انتم انه الهكم

Vietnamesisch

Ðức chúa jêsus đáp rằng: nếu ta tự tôn vinh, thì sự vinh hiển ta chẳng ra gì; ấy là cha ta làm vinh hiển ta, là Ðấng các ngươi xưng là Ðức chúa trời của mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

بل المكان الذي يختاره الرب الهكم من جميع اسباطكم ليضع اسمه فيه سكناه تطلبون والى هناك تأتون

Vietnamesisch

song nơi nào trong những chi phái các ngươi, mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi sẽ chọn, đặng đặt danh ngài, tức là nơi ngự của ngài, thì các ngươi phải tìm đi đến đó,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فاذا سمعتم لوصاياي التي انا اوصيكم بها اليوم لتحبوا الرب الهكم وتعبدوه من كل قلوبكم ومن كل انفسكم

Vietnamesisch

vậy, nếu các ngươi chăm chỉ nghe các điều răn ta truyền cho các ngươi ngày nay, hết lòng, hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và phục sự ngài,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

اذكروا الكلام الذي أمركم به موسى عبد الرب قائلا. الرب الهكم قد اراحكم واعطاكم هذه الارض.

Vietnamesisch

hãy nhớ lại điều môi-se, tôi tớ giê-hô-va, đã dặn các ngươi, khi người có nói: giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã cho các ngươi an nghỉ và ban xứ này cho các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

احترزوا من ان تنسوا عهد الرب الهكم الذي قطعه معكم وتصنعوا لانفسكم تمثالا منحوتا صورة كل ما نهاك عنه الرب الهك.

Vietnamesisch

khá cẩn thận giữ lấy mình, chớ quên sự giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã lập cùng các ngươi, và chớ làm tượng chạm nào, hình của vật nào mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã cấm;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

سمعت تذمر بني اسرائيل. كلمهم قائلا في العشية تاكلون لحما وفي الصباح تشبعون خبزا. وتعلمون اني انا الرب الهكم

Vietnamesisch

ta đã nghe lời oán trách của dân y-sơ-ra-ên. vậy, ngươi hãy nói cùng chúng nó rằng: lối chiều các ngươi sẽ ăn thịt; sáng mai sẽ ăn bánh no nê, và sẽ biết ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,719,629,350 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK